-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sửa lỗi)
Dòng 87: Dòng 87: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm hàn==========điểm hàn==========vết nung dấu (chấm)==========vết nung dấu (chấm)=====- == Giao thông & vận tải==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)==========vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chấm==========chấm=====Dòng 106: Dòng 103: =====vết, đốm điểm==========vết, đốm điểm=====- == Vật lý==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tạo vết tạo đốm==========tạo vết tạo đốm=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đố điểm (trang trí)==========đố điểm (trang trí)=====Dòng 118: Dòng 113: =====vết điểm==========vết điểm=====- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tạo thành vệt==========tạo thành vệt=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vùng điểm==========vùng điểm=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ địa phương==========chỗ địa phương=====Dòng 250: Dòng 242: =====vị trí==========vị trí=====- == Kinh tế==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====địa điểm==========địa điểm=====Dòng 277: Dòng 267: =====ván bìa==========ván bìa=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spot spot] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Mark, patch, speck, blot, blotch, blemish, speckle, fleck,particle, mote, macula, smudge, stain, stigma, discoloration,Brit splodge or US also splotch: There's a spot of ink on yourshirt.=====- - =====Site, place, locale, location, locality, scene,setting, section, area, neighbourhood, quarter: The Cooperspicked out a lovely spot to build their new house.=====- - =====Morsel,bit, bite, Colloq smidgen or smidgin: Let's stop in here for aspot of tea.=====- - =====Predicament, situation, quandary, mess: Johnsaid he was in a bit of a spot, and needed to borrow œ20 untilthe end of the week. 5 spots. eruptions, pimples, acne,pustules, blackheads, comedos or comedones, whiteheads; boils,blains, wens; pock-marks; Old-fashioned US and Canadian hickeys:Teenagers often get spots.=====- - =====V.=====- - =====See, catch sight of, glimpse, discern, identify, pickout, distinguish, single out, detect, sight, recognize, makeout, descry: I think I spotted Molly in the crowd.=====- - =====Mark,stain, fleck, speckle, spray, splash, spatter, bespatter, sully,soil, dirty, taint, besmirch, smudge: The car's shiny newpaintwork was spotted with mud.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A a small part of the surface of a thingdistinguished by colour, texture, etc., usu. round or lesselongated than a streak or stripe (a blue tie with pink spots).b a small mark or stain. c a pimple. d a small circle or othershape used in various numbers to distinguish faces of dice,playing-cards in a suit, etc. e a moral blemish or stain(without a spot on his reputation).=====- - =====A a particular place; adefinite locality (dropped it on this precise spot; the spotwhere William III landed). b a place used for a particularactivity (often in comb.: nightspot). c (prec. by the) Footballthe place from which a penalty kick is taken.=====- - =====A particularpart of one's body or aspect of one's character.=====- - =====A colloq.one's esp. regular position in an organization, programme ofevents, etc. b a place or position in a performance or show(did the spot before the interval).=====- - =====Brit. a colloq. a smallquantity of anything (a spot of lunch; a spot of trouble). b adrop (a spot of rain). c colloq. a drink.=====- - ====== SPOTLIGHT.=====- - =====(usu. attrib.) money paid or goods delivered immediately aftera sale (spot cash; spot silver).=====- - =====Billiards etc. a a smallround black patch to mark the position where a ball is placed atcertain times. b (in full spot-ball) the white balldistinguished from the other by two black spots.=====- - =====V.(spotted, spotting) 1 tr. a colloq. single out beforehand (thewinner of a race etc.). b colloq. recognize the identity,nationality, etc., of (spotted him at once as the murderer). cwatch for and take note of (trains, talent, etc.). d colloq.catch sight of. e Mil. locate (an enemy's position), esp. fromthe air.=====- - =====A tr. & intr. mark or become marked with spots. btr. stain, soil (a person's character etc.).=====- - =====Intr. makespots, rain slightly (it was spotting with rain).=====- - =====Tr.Billiards place (a ball) on a spot.=====- - =====Colloq. in a position such thatresponse or action is required.=====- - =====Without delay or change ofplace, then and there.=====- - =====(of a person) wide awake, equal to thesituation, in good form at a game etc. put on the spot US sl.decide to murder. running on the spot raising the feetalternately as in running but without moving forwards orbackwards. spot check a test made on the spot or on arandomly-selected subject. spot height 1 the altitude of apoint.=====- - =====A figure on a map showing this. spot on Brit.colloq. adj. precise; on target.=====- - =====Adv. precisely. spot welda weld made in spot welding. spot-weld v.tr. join by spotwelding. spot welder a person or device that spot-welds. spotwelding welding two surfaces together in a series of discretepoints. [ME, perh. f. MDu. spotte, LG spot, ON spotti smallpiece]=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]03:05, ngày 16 tháng 3 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
- he has got a good spot with that firm
- hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
- to hit the hight spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)
- to hit the spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
- in a spot
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
- on the spot
- ngay lập tức, tại chỗ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm
- automatic spot-welding machine
- máy hàn điểm tự động
- black spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù
- blind spot
- điểm mù/ vùng tắc
- cathode-spot
- điểm sáng âm cực
- cathodic spot
- điểm sáng âm cực
- checked spot elevation
- độ cao điểm khống chế
- dead spot
- điểm chết
- dry spot
- điểm khô
- embryonic spot
- điểm phôì
- flat spot
- điểm phẳng
- flying spot camera
- máy quét điểm di động
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- germinal spot
- đìểm mầm
- hot spot
- điểm nóng
- hot spot
- điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
- hot spot
- điểm tới hạn
- ion spot
- điểm tán quang iôn
- overlapping spot-weld
- mối hàn điểm phủ
- pain spot
- điểm đau
- red spot
- điểm đỏ
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- roller-spot welding
- hàn điểm lăn
- scanning spot
- điểm quét, vết quét
- single spot
- mối hàn điểm
- single-spot weld
- điểm hàn
- single-spot weld
- điểm hàn đơn
- soft spot
- điểm nền yếu
- spot beam antenna
- ăng ten chùm điểm (vô tuyến vũ trụ)
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
- spot drilling
- sự khoan điểm
- spot elevation
- điểm (có độ) cao
- spot elevation
- điểm có độ cao
- spot film roentgenography
- chụp Rơngen điểm khu trú, chụp tia X điểm khu trú
- spot gluing
- gắn keo kiểu đốm, gắn theo điểm
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- spot measurement
- phép đo điểm
- spot pattern
- hệ điểm
- spot pitch
- bước hàn (điểm)
- spot punch
- thiết bị đục lỗ điểm
- spot sample
- mẫu lấy theo điểm
- spot value of the field
- trị số của trường tại một điểm
- spot weld
- mối hàn điểm
- spot welder
- máy hàn điểm
- spot welding
- kỹ thuật hàn điểm
- spot welding
- hàn điểm
- spot welding
- sự hàn điểm
- spot welding
- sự hàn từng điểm
- spot welding machine
- máy hàn điểm
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- spot-welding electrode
- que hàn điểm
- yellow spot
- điểm vàng
Kinh tế
hiện trường
- on spot
- giao tại hiện trường
- on-the-spot inquiry
- điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường
- on-the-spot transaction
- giao dịch tại hiện trường
- spot investigation
- sự điều tra tại hiện trường
ván bìa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ