• Tread

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 02:49, ngày 29 tháng 3 năm 2013 by Mhieu96 (Thảo luận | đóng góp)
    /tred/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước đi; cách đi; dáng đi
    a firm tread
    dáng đi vững chắc
    Tiếng chân bước
    heavy tread
    tiếng chân bước nặng nề
    (động vật học) sự đạp mái
    Mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang
    Đế ủng
    Ta lông lốp xe
    Mặt đường ray
    Phôi (trong quả trứng)
    Khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)

    Động từ .trod; .trodden

    Đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
    to tread heavily
    đi nặng nề
    to tread unknown ground
    bước chân lên một mảnh đất xa lạ
    Don't tread on the flowers

    Đừng giẫm lên hoa

    Đạp (nho để làm rượu...)
    Đạp mái (gà)
    to tread down
    đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
    to tread in
    dận lún xuống, đạp lún xuống
    to tread out
    lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)
    Đạp (nho để làm rượu...)
    to tread lightly
    đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
    to tread in someone's footsteps
    theo vết chân ai, bắt chước ai
    to tread on someone's corn (toe)
    giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
    to tread on the heels of
    bám sát, theo sát gót
    Theo dõi (sự việc)
    to tread on air
    mừng rơn, sướng rơn
    to tread on (as on) eggs
    đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
    to tread on somebody's neck
    đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
    to tread the stage (the boards)
    là diễn viên sân khấu
    to tread under foot
    (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
    to tread water
    bơi đứng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc

    Talông (lốp xe), khoảng cách trục (ôtô), khoảng cách bàn đạp, mặt làm việc

    Giao thông & vận tải

    mặt bánh xe
    vành lăn

    Ô tô

    Khoảng cách tâm lốp trái - phải
    mặt lăn (lốp xe)
    traction lift
    vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)

    Giải thích VN: Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa: 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.

    Xây dựng

    khoảng cách giữa
    bậc cấp
    mặt bậc cầu thang
    mặt bậc thang

    Giải thích EN: The part of a step that is actually stepped on, the horizontal part of the step.

    Giải thích VN: Một phần của một bậc thang thực sự được bước lên, phần nằm ngang của bậc thang.

    tread of escalator
    mặt bậc thang cuốn
    mặt bậc thềm

    Kỹ thuật chung

    bao bảo vệ
    khâu xích xe
    bậc
    bậc cầu thang
    landing tread step
    bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
    tread length
    bề dài bậc cầu thang
    bậc thang
    tread of escalator
    mặt bậc thang cuốn
    mặt lăn (đường ray)
    mặt lăn của ray
    mặt gai vỏ xe

    Kinh tế

    giẫm nho

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X