• Revision as of 14:45, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tendә(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
    tender meat
    thịt mềm
    Non
    tender grass
    cỏ non
    Dịu, phơn phớt
    tender green
    màu lục dịu
    Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
    Nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
    a tender heart
    một tấm lòng nhân hậu
    Âu yếm, dịu dàng
    a tender looks
    những cái nhìn âu yếm
    a tender mother
    bà mẹ dịu dàng
    Tế nhị; khó xử, khó nghĩ
    a tender subject (question)
    một vấn đề tế nhị
    a tender place (spot)
    điểm dễ làm chạm lòng
    Kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
    very tender of one's honour
    rất thận trọng giữ gìn danh dự
    at a tender age/of tender age
    còn non trẻ

    Danh từ

    (nhất là trong từ ghép) người trông nom, người chăm sóc, người giữ
    a bartender
    người phục vụ ở quầy rượu
    Toa than, toa nước (của xe lửa)
    (hàng hải) tàu liên lạc, tàu tiếp liệu

    Ngoại động từ

    Đưa, đề nghị, đệ (một cách trịnh trọng, chính thức)
    to tender one's service
    đề nghị xin được phục vụ
    to tender one's resignation
    đưa đơn xin từ chức
    to tender money in payment of a debt
    đưa tiền để trả nợ
    Mời, yêu cầu, xin
    (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
    to tender an oath to someone
    bắt người nào thề
    Bỏ thầu
    to tender money
    bỏ thầu tiền mặt

    Nội động từ

    Bỏ thầu
    to tender for the construction of a bridge
    bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    Danh từ

    Sự bỏ thầu
    to put work out to tender
    đưa công trình ra bỏ thầu
    Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ống vặn căng

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    toa than nước
    tàu tiếp tế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng dự toán, bỏ thầu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    việc báo giá thầu
    việc đấu thầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đấu thầu
    call for tender
    cuộc đấu thầu
    call for tender
    giấy mời tham dự đấu thầu
    form tender
    hồ sơ đấu thầu
    opening the tender
    mở đơn đấu thầu
    Tender Document
    văn kiện đấu thầu
    tender documents
    điều kiện đấu thầu
    tender documents
    tài liệu đấu thầu
    to tender invitation
    sự đấu thầu
    định giá
    dự toán
    giấy nhận thầu
    sealed tender
    giấy nhận thầu niêm phong
    gọi thầu
    call for tender
    thông báo gọi thầu
    invitation to tender
    sự gọi thầu
    limited invitation to tender
    sự gọi thầu hạn chế
    restricted tender
    sự gọi thầu hạn chế
    tender notice
    thông báo gọi thầu
    to tender invitation
    sự gọi thầu
    sự đấu thầu
    thợ máy
    tàu cung ứng
    tàu hỗ trợ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Ttck

    giá đệm, bỏ thầu, giao, tiền theo pháp luật (tiền hợp pháp)

    Giải thích VN: 1. Hành động từ bỏ cổ phần của một người nào đó để đáp ứng một giá mua đã ấn định- xem Tender offer (một người nào đó bản cổ phần của mình theo giá bán đã được một người khác ấn định thường cao hơn giá thị trường vì người đặt giá này muốn chiếm quyền kiểm soát công ty có cổ phần đó). 2. Đệ trình giá đặt mua chính thức để mua chứng khoán, như trong đấu thầu công khố phiếu Hoa Kỳ. 3. Cung cấp tiền hay hàng hóa để chi trả một món nợ trước hay quyền đòi chi trả (lệnh phiếu) như trong việc giao hàng hóa theo hợp đồng futures đã đến hạn. 4. Phương tiện đã được thỏa thuận để thanh toán các giao dịch mua bán tài chánh, như tiền tệ Hoa Kỳ được mệnh danh là "tiền tệ hợp pháp đối với tất cả các món nợ, công cũng như tư".

    bỏ thầu
    adjustable tender price
    giá khởi điểm (bỏ thầu)
    contract tender
    bỏ thầu nhận thầu
    highest tender
    sự bỏ thầu giá cao nhất
    offer by tender
    sự bỏ thầu
    restricted tender
    sự bỏ thầu hạn chế
    self-tender
    tự bỏ thầu
    tender bills
    chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
    tender bills
    công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
    tender for a supply of goods
    bỏ thầu cung cấp hàng hóa
    tender for a supply of goods (to...)
    bỏ thầu cung cấp hàng hóa
    tender offer
    báo giá bỏ thầu
    tender offer
    báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá
    tender price
    giá bỏ thầu
    tender procedures
    thủ tục bỏ thầu
    tender rate
    tỉ lệ bỏ thầu
    tender specified bidder
    bỏ thầu đích danh
    tender sum
    tổng số tiền bỏ thầu
    đề nghị
    two-tier tender offer
    đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
    đệ trình
    đấu thầu
    hedge tender
    đấu thầu được tự bảo hiểm
    instant tender
    sự đấu thầu tại chỗ
    issue by tender
    phát hành bằng đấu thầu
    offer or sale by tender
    sự chào bán bằng phương thức đấu thầu
    open tender
    đấu thầu công khai
    sale by sealed tender
    bán đấu thầu kín
    sale by tender
    bán đấu thầu
    sale by tender
    bán theo đấu thầu
    selective tender
    đấu thầu có tính chọn lọc
    self-tender
    sự tự đấu thầu mua cổ phần
    tender bond
    tiền ký quỹ đấu thầu
    tender document
    tài liệu đấu thầu
    tender for bills
    đấu thầu trái phiếu
    tender for shares
    đấu thầu cổ phiếu
    tender guarantee
    bảo đảm đấu thầu
    tender issue
    phát hành bằng đấu thầu
    tender panel
    nhóm đệm (trong đấu thầu)
    tender system
    phương thức đấu thầu
    tender to contract cover
    từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
    two-tier tender offer
    đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp
    đề xuất
    dung cấp, bỏ thầu, đấu thầu
    phương tiện thanh toán
    sự bỏ thầu
    highest tender
    sự bỏ thầu giá cao nhất
    restricted tender
    sự bỏ thầu hạn chế
    sự đề suất
    sự đề xuất
    sự cung cấp
    sự gọi thầu
    joint invitation to tender
    sự gọi thầu chung
    sự gọi thầu, mời thầu
    tàu cung ứng
    tàu liên lạc
    tàu nhỏ bốc dỡ hàng (từ tàu lớn)
    tàu phụ thuộc
    tàu tiếp liệu
    vật cung cấp

    Nguồn khác

    • tender : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sensitive, delicate, fragile, frail, infirm, unstable,shaky, weak, feeble, unwell, sickly, ailing, unsound: Hiscondition is still a bit too tender for him to go outside.
    Chewable, edible, eatable, soft: The steak will become moretender if it is marinated.
    Young, youthful, immature,juvenile, inexperienced, impressionable, vulnerable, green, new,raw, undeveloped, untrained, uninitiated, callow: At his tenderage he could not have known about such things.
    Sensitive,touchy, ticklish, dangerous, troublesome, provocative,difficult, tricky: Please avoid mentioning the wedding, it's atender subject around here. 5 gentle, soft, delicate, light,sensitive, soothing: Oh, how he yearned for her tender touch athis fevered brow.
    Kind, kind-hearted, loving, affectionate,fond, gentle, mild, compassionate, considerate, humane,benevolent, sympathetic, feeling, thoughtful, soft-hearted,warm, caring, merciful, solicitous, tender-hearted,warm-hearted, good-natured: Wounded and helpless, he succumbedto the tender care of the nurses.
    Touching, emotional,moving, stirring, soul-stirring, heart-rending, heartfelt,passionate, impassioned, impassionate, poignant, sentimental,mawkish, maudlin: Who could forget the tender scene as Cedricbade farewell to his mother and went off to war? 8 sore, raw,painful, sensitive, inflamed; smarting, burning, hurting,aching, agonizing: This spot, right here, is so tender that ithurts just to think about it. 9 loving, affectionate, amatory,amorous, adoring, romantic: They exchanged tender, knowinglooks.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X