• Revision as of 13:45, ngày 6 tháng 8 năm 2009 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ˈmaʊntən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núi
    (nghĩa bóng) núi, đống to
    mountains of gold
    hàng đống vàng
    mountains of debts
    hàng đống nợ


    Cấu trúc từ

    the mountain has brought forth a mouse
    đầu voi đuôi chuột

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    núi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    crevasse , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X