• Revision as of 03:12, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)

    /bi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đập; tiếng đập
    the beat of a drum
    tiếng trống
    heart beats
    trống ngực
    Khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
    to be on the beat
    đang đi tuần
    to be off (out to) one's beat
    ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
    (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
    I've never seen his beat
    Tớ chưa thấy ai trội hơn nó
    (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
    (vật lý) phách
    (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ

    Động từ bất quy tắc .beat; .beaten, .beat

    Đánh đập, nện, đấm
    to beat black and blue
    đánh cho thâm tím mình mẩy
    to beat at the door
    đập cửa
    to beat one's breast
    tự đấm ngực
    Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
    to beat the wings
    vỗ cánh (chim)
    to beat time
    (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
    his pulse began to beat quicken
    mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
    Thắng, đánh bại, vượt
    it beat something ever heard
    cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
    Đánh trống để ra lệnh, ra hiệu lệnh bằng trống
    to beat a charge
    đánh trống ra lệnh tấn công
    to beat a retreat
    đánh trống ra lệnh rút lui
    to beat a parley
    đánh trống đề nghị thương lượng
    (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
    to beat the bushes
    khua bụi
    to beat about
    khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
    (hàng hải) đi vát
    to beat down
    đánh trống, hạ
    to beat down prices
    đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
    Làm thất vọng, làm chán nản
    he was thoroughly beaten down
    nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
    to beat in
    đánh thủng; đánh vỡ
    to beat out
    đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
    Dập tắt (ngọn lửa...)
    to beat up
    đánh (trứng, kem...)
    Đi khắp (một vùng...)
    Truy lùng, theo dõi (ai...)
    (quân sự) bắt, mộ (lính)
    to beat up recruits
    mộ lính
    (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
    Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
    to beat it
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
    beat it!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
    to beat one's brains

    Xem brain

    to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens)
    hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
    to beat up the quarters of somebody

    Xem quarter

    to beat about the bush
    quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
    to beat sb at his own game
    đánh bại sở trường của ai
    to beat the clock
    hoàn thành trước thời gian quy định
    to beat hell out of sb/sth
    đánh thật mạnh
    off the beaten track
    ở nơi không ai léo hánh đến
    a stick to beat sb with
    cái cớ trừng phạt ai

    Hình Thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    làm va đập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ đảo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tần số phách

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiền vụn
    đánh
    đập
    nhịp
    precise zero beat
    sự hủy bỏ chính xác nhịp
    zero beat
    nhịp không
    phách
    audibble interfering beat note
    âm phách bị nhiễu
    audible beat note
    âm phách nghe được
    beat frequency oscillator
    bộ dao động phách
    beat frequency oscillator (BFO)
    bộ dao động tần số phách
    beat note
    số phách
    beat note detector
    bộ dò nốt phách
    beat note detector
    bộ tách sóng âm phách
    beat product
    sản phẩm phách
    carrier-frequency beat
    phách sóng mạng
    Composite Triple Beat (CTB)
    phách bậc ba hỗn hợp
    dead beat
    phách chết
    dead beat
    phách không dao động
    dead beat mechanism
    cơ cấu phách chết
    frequency beat
    phách tần số
    heterodyne beat
    phách ngoại sai
    phase of the beat frequencies
    pha các tần số phách
    precise zero beat
    sự hủy bỏ chính xác phách
    zero beat
    phách không
    zero beat
    phách zêro
    zero beat
    triệt phách
    zero beat indicator
    bộ chỉ báo phách triệt tiêu
    sự đảo
    sự dao động
    sự va đập
    tiếng gõ
    va đập

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhào bột đánh trứng
    trả bớt giá

    Nguồn khác

    • beat : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Strike, pound, bash, smite, batter, pummel or pommel,belabour, pelt, clout, thrash, give (someone) a thrashing orbeating, drub, manhandle, thump, whack, cane, scourge, whip,bludgeon, club, cudgel, fustigate; whip, flog, lash , Colloqclobber, wallop, give (someone) a once-over: At first herefused to tell them, but then they beat it out of him. 2defeat, best, worst, win (out) over, vanquish, trounce, rout,outdo, subdue, overcome, overwhelm, pre-empt; surpass, conquer,crush, master, US beat out: Can they beat Manchester United forthe cup? He first beat the Danes, then the Russians. 3 throb,pulsate, palpitate, pound, thump: I could feel my heart beatingagainst my ribs.
    Nautical tack: Close-hauled, the sloop wasbeating to windward against the howling gale. 5 hammer, forge,shape, form, fashion, make, mould: They shall beat their swordsinto ploughshares.
    Mix, whip, stir, blend: Beat two eggs,then add the flour and sugar.
    Tread, wear, trample: Thehunters beat a path through the forest.
    Beat it. depart,leave, abscond, run off or away, Slang US take it on the lam,lam out of here, US hit the road: You'd better beat it beforethe cops come.
    Beat off. drive off or away, rout: We beatoff our attackers, who fled into the forest.
    N.
    Stroke, blow: The signal was to be three beats of atin cup on the pipes.
    Rhythm, tempo, measure; pulse, throb,stress, pulsation: In boogie-woogie the beat is eight to thebar.
    Course, round, tour, route, circuit, run, path; area,bailiwick: In the old days, it was the bobby on the beat whoprevented a lot of crime. As a reporter, my beat is thefinancial news.
    Adj.
    Dead beat, exhausted, spent, drained, worn out,weary, bone-tired, fatigued, fagged: I was really beat aftercompleting the marathon.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V. (past beat; past part. beaten) 1 tr. astrike (a person or animal) persistently or repeatedly, esp. toharm or punish. b strike (a thing) repeatedly, e.g. to removedust from (a carpet etc.), to sound (a drum etc.).
    Intr.(foll. by against, at, on, etc.) a pound or knock repeatedly(waves beat against the shore; beat at the door). b = beat down3.
    Tr. a overcome; surpass; win a victory over. b completean activity before (another person etc.). c be too hard for;perplex.
    Tr. (often foll. by up) stir (eggs etc.) vigorouslyinto a frothy mixture.
    Tr. (often foll. by out) fashion orshape (metal etc.) by blows.
    Intr. (of the heart, a drum,etc.) pulsate rhythmically.
    Tr. (often foll. by out) aindicate (a tempo or rhythm) by gestures, tapping, etc. b sound(a signal etc.) by striking a drum or other means (beat atattoo).
    A intr. (of a bird's wings) move up and down. b tr.cause (wings) to move in this way.
    Tr. make (a path etc.) bytrampling.
    Tr. strike (bushes etc.) to rouse game.
    Intr.Naut. sail in the direction from which the wind is blowing.
    N.
    A a main accent or rhythmic unit in music or verse(three beats to the bar; missed a beat and came in early). bthe indication of rhythm by a conductor's movements (watch thebeat). c (in popular music) a strong rhythm. d (attrib.)characterized by a strong rhythm (beat music).
    A a stroke orblow (e.g. on a drum). b a measured sequence of strokes (thebeat of the waves on the rocks). c a throbbing movement orsound (the beat of his heart).
    A a route or area allocated toa police officer etc. b a person's habitual round.
    Physics apulsation due to the combination of two sounds or electriccurrents of similar but not equivalent frequencies.
    Colloq. =BEATNIK.
    Adj.
    (predic.) sl. exhausted, tired out.
    (attrib.) of the beat generation or its philosophy.
    Strike (a resistingobject) until it falls (beat the door down).
    (of the sun,rain, etc.) radiate heat or fall continuously and vigorously.beat the drum for publicize, promote. beaten at the postdefeated at the last moment. beat generation the members of amovement of young people esp. in the 1950s who rejectedconventional society in their dress, habits, and beliefs. beatin crush. beat it sl. go away. beat off drive back (an attacketc.). beat a retreat withdraw; abandon an undertaking. beattime indicate or follow a musical tempo with a baton or othermeans. beat a person to it arrive or achieve something beforeanother person. beat up give a beating to, esp. with punchesand kicks. beat-up adj. colloq. dilapidated; in a state ofdisrepair. it beats me I do not understand (it).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X