• Revision as of 04:56, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'streint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điều kiện ràng buộc
    liên kết
    absolutely rigid constraint
    sự liên kết cứng tuyệt đối
    bilateral constraint
    sự liên kết hai chiều
    constraint force
    phản lực liên kết
    fictitious constraint
    mối liên kết ảo
    fixing constraint
    mối liên kết cố định
    geometrical constraint
    liên kết hình học
    geometrical constraint
    sự liên kết hình học
    holonomic constraint
    sự liên kết holonôm
    ideal constraint
    liên kết lý tưởng
    internal constraint
    mối liên kết bên trong
    kinematic constraint
    mối liên kết động học
    method of constraint
    phương pháp thay liên kết
    principle of least constraint
    nguyên lý liên kết tối thiểu
    reaction of constraint
    phản lực liên kết
    reciprocal constraint
    sự liên kết qua lại
    reciprocal constraint
    sự liên kết tương hỗ
    redundant constraint
    liên kết thừa
    redundant constraint
    mối liên kết thừa (thêm)
    rheonoous constraint
    liên kết không dừng
    scleronomous constraint
    liên kết dừng
    unilateral constraint
    sự liên kết một chiều
    phản lực liên kết
    sự cố định chặt
    sự cưỡng bức
    ràng buộc
    artificial constraint
    ràng buộc giả tạo
    CFP (constraintfunctional programming)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    change constraint
    thay đổi ràng buộc
    constraint class
    lớp ràng buộc
    constraint force
    lực ràng buộc
    constraint functional programming (CFP)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    constraint matrix
    ma trận ràng buộc
    constraint rule
    quy tắc ràng buộc
    constraint set
    tập hợp các ràng buộc
    constraint set
    tập ràng buộc
    dual constraint
    ràng buộc đối ngẫu
    geometric constraint
    ràng buộc hình học
    hierarchical constraint set
    tập ràng buộc phân cấp
    holonomic constraint
    ràng buộc holonom
    ideal constraint
    ràng buộc lý tưởng
    moving constraint
    ràng buộc động
    nonintegrable constraint
    ràng buộc không khả tích
    number of constraint
    số ràng buộc
    operational constraint
    sự rằng buộc khai thác
    principle of least constraint
    nguyên lý ràng buộc tối thiểu
    row constraint
    ràng buộc về hàng
    stationary constraint
    ràng buộc tĩnh
    stiffness constraint
    ràng buộc về độ cứng
    strength constraint
    ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu)
    sự giới hạn

    Giải thích EN: 1. a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.2. a restriction of the natural degrees of freedom of a system.a restriction of the natural degrees of freedom of a system..

    Giải thích VN: 1. Sự hạn chế trong xu hướng tự nhiên của một vật rắn là co lại khi bị kéo ở hai đầu. 2. Sự hạn chế trong các mức độ tự do thuộc bản chất của một hệ.

    sự hạn chế
    sự kẹp chặt
    sự liên kết
    absolutely rigid constraint
    sự liên kết cứng tuyệt đối
    bilateral constraint
    sự liên kết hai chiều
    geometrical constraint
    sự liên kết hình học
    holonomic constraint
    sự liên kết holonôm
    reciprocal constraint
    sự liên kết qua lại
    reciprocal constraint
    sự liên kết tương hỗ
    unilateral constraint
    sự liên kết một chiều
    sự ngàm
    sự ràng buộc
    operational constraint
    sự rằng buộc khai thác

    Oxford

    N.

    The act or result of constraining or being constrained;restriction of liberty.
    Something that constrains; alimitation on motion or action.
    The restraint of naturalfeelings or their expression; a constrained manner. [ME f. OFconstreinte, fem. past part. (as constrain)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X