-
Chuyên ngành
Kinh tế
thực tế
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- apparent real income
- thu nhập thực tế rõ ràng
- expected real interest rate
- thực tế dự tính
- in real terms
- tính theo giá trị thực tế
- maintenance of real capital
- sự duy trì vốn thực tế
- Natural real GNP
- GNP thực tế tự nhiên
- natural real GNP
- thực tế tự nhiên
- real (money) balance
- số dư (tiền) thực tế
- real assets
- tài sản thực tế
- real assets
- tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản
- real balance
- số dư thực tế
- real balance effect
- hiệu ứng của số dư thực tế
- real balance effect
- tác động của số dư tiền thực tế
- real bills doctrine
- thuyết phiếu khoán thực tế
- real bills doctrine
- thuyết thương phiếu thực tế
- real business cycle theory
- thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế
- real business cycles
- các chu kỳ kinh tế thực tế
- real capital
- vốn thực tế
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- real cash balance
- số dư tiền mặt thực tế
- real contract
- hợp đồng thực tế
- real cost
- chi phí thực tế
- real cost
- phí thực tế
- real cost
- phí tổn thực tế
- real cost terms of trade
- điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
- real credit
- tín dụng thực tế
- real damages
- tiền bồi thường thực tế
- real deposits
- số tiền gửi thực tế
- real dollar value
- giá trị đô la thực tế
- real earnings
- thu nhập thực tế
- real earnings
- tiền lời thực tế
- real effect
- hiệu ứng thực tế
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- tỉ giá hối đoái thực tế
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- real financial effect
- hiệu quả tài chính thực tế
- Real GNP
- GNP thực tế
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- real income
- thu nhập thực tế
- real income per capita
- thu nhập thực tế bình quân đầu người
- real investment
- đầu tư thực tế
- real liabilities
- nợ thực tế
- real money balance
- số dư tiền thực tế
- real national income
- thu nhập quốc dân thực tế
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- real price
- giá thực tế
- real proprietary capital
- vốn tài sản thực tế
- real purchasing power
- sức mua thực tế
- real purity
- độ sạch thực tế
- real purity
- độ tinh khiết thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- real rate off revenue
- tỷ lệ thu nhập thực tế
- real surplus
- thặng dư thực tế
- real terms
- điều kiện thực tế
- real value
- giá trị thực tế
- real value of a stock
- giá trị thực tế của một chứng khoán
- real wage
- tiền lương thực tế
- real wage
- tiền lương thực tế, thực chất
- real wage)
- tiền lương thực tế, thực chất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Genuine, true, actual, authentic, verified, verifiable,legitimate, right, bona fide, official; legal, legitimate,licit, natural, valid, veritable: He says that his name isSmith, but what is his real name? Her diamonds are not real. Ithas been proved beyond the shadow of a doubt that he is the realfather. 2 genuine, actual, true, existent, authentic, natural;material, physical, tangible, palpable, corporeal: How can onedistinguish between the real object and what one sees, which ismerely its image? 3 genuine, sincere, heartfelt, true, actual,unfeigned, unaffected, earnest, honest, truthful, legitimate,valid: Deirdre's face is so impassive that it is impossible totell what her real feelings are. What's the real reason thatyou're here? 4 genuine, actual, true, loyal, trustworthy,trusted, honest: You are a real friend, and I know I can counton you.
Intrinsic, actual, true, genuine, proper, essential:The œ150 million sale of the company fell significantly belowits real value.
See really, below.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ