-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kraun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
- to crown it all
- lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
- our car breaks down and, to crown it all, we have to arrive before the nightfall
- xe bị hỏng, lại thêm nữa là chúng tôi phải tới nơi trước khi đêm xuống
- to crown one's misfortunes
- lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
- crowned heads
- bọn vua chúa
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chỏm đầu
Giải thích EN: The uppermost part of something; specific uses include: 1. the highest point of an arch or tunnel.the highest point of an arch or tunnel.2. the highest point of a cross section of a paved roadway.the highest point of a cross section of a paved roadway.
Giải thích VN: Phần cao nhất của một vật nào đó. Cách sử dụng đặc biệt bao gồm: 1.điểm cao nhất của một cái vòm hoặc của một đường hầm 2. điểm cao nhất của một tiết diện cắt của lòng đường.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đỉnh
- concave crown
- đỉnh lõm
- crown block
- khối ròng rọc cố định
- crown block
- đá đỉnh vòm
- crown block bumper
- thanh chắn puli cố định (khoan)
- crown hinge
- khói ở đỉnh vòm
- crown hinge
- khớp ở đỉnh
- crown joint
- mạch xây ở đỉnh vòm
- crown level
- cao trình đỉnh đập
- crown of arch
- đỉnh vòm
- crown of vault
- đỉnh vòm
- crown post
- cột đỉnh
- crown sheet
- tấm đỉnh
- derrick crown
- khung đỉnh tháp khoan
- derrick crown
- đỉnh tháp khoan
- piston crown
- đỉnh pittông
- section at crown of arch
- mặt cắt đỉnh vòm
- tooth crown
- vòng đỉnh răng
- upstream section at crown of arch dam
- mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
- uptake crown
- đỉnh ống thông hơi
vành
- crown (oftrap)
- vành lỗ thông
- crown bit
- lưỡi khoan có vành
- crown closure
- bao hình vành khăn
- crown cork
- nút hình vành khăn
- crown cup
- nắp hình vành khăn
- crown drill
- mũi khoan vành
- crown gear
- bánh răng vành khăn
- crown glass drop
- giọt thủy tinh hình vành
- crown wheel
- bánh răng vành khăn
- crown-face pulley
- puli mặt vành lồi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A a wreathof leaves or flowers etc. worn on the head, esp. as an emblemof victory. b an award or distinction gained by a victory orachievement, esp. in sport.
A the highest or central part of an arched orcurved thing (crown of the road). b a thing that completes orforms the summit.
A a former British coinequal to five shillings (25p). b any of several foreign coinswith a name meaning crown, esp. the krona or krone.
A (often as crowning adj.) be or cause to be theconsummation, reward, or finishing touch to (the crowningglory). b bring (efforts) to a happy issue.
A female heir to a sovereign throne. crownroast a roast of rib-pieces of pork or lamb arranged like acrown. crown saw a cylinder with a toothed edge for making acircular hole. crown wheel a wheel with teeth set at rightangles to its plane, esp. in the gears of motor vehicles. [MEf. AF corune, OF corone f. L corona]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ