• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mũ miện; vua, ngôi vua===== ::to wear the crown ::làm vua ::to come to [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kraun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /kraun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ miện; vua, ngôi vua
    to wear the crown
    làm vua
    to come to the crown
    lên ngôi vua
    Vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng
    the crown of victory
    vòng hoa chiến thắng
    Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)
    Đỉnh đầu; đầu
    from crown to toe
    từ đầu đến chân
    Đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)
    Đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)
    Thân răng
    Khổ giấy 15 x 20
    crown prince
    thái tử
    crown princess
    vương phi
    crown jewels
    các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
    no cross no crown
    (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang

    Ngoại động từ

    Đội mũ miện; tôn lên làm vua
    to be crowned king
    được tôn lên làm vua
    Thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho
    to be crowned with victory
    chiến thắng huy hoàng
    to be crowned with success
    thành công rực rỡ
    to be crowned with glory
    được hưởng vinh quang
    Đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh
    the hill is crowned with a wood
    đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh
    Làm cho hoàn hảo
    Bịt răng (bằng vàng, bạc...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu
    (đánh cờ) nâng một quân cờ đam lên thành con đam
    to crown it all
    lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
    our car breaks down and, to crown it all, we have to arrive before the nightfall
    xe bị hỏng, lại thêm nữa là chúng tôi phải tới nơi trước khi đêm xuống
    to crown one's misfortunes
    lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
    crowned heads
    bọn vua chúa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ vồng
    đỉnh chóp

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh, đầu (pittông)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chỏm đầu

    Giải thích EN: The uppermost part of something; specific uses include: 1. the highest point of an arch or tunnel.the highest point of an arch or tunnel.2. the highest point of a cross section of a paved roadway.the highest point of a cross section of a paved roadway.

    Giải thích VN: Phần cao nhất của một vật nào đó. Cách sử dụng đặc biệt bao gồm: 1.điểm cao nhất của một cái vòm hoặc của một đường hầm 2. điểm cao nhất của một tiết diện cắt của lòng đường.

    nổi (ở mối hàn)
    mức lồi
    sống đường
    vòm hầm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình vành khăn
    chỗ lồi ra
    chóp
    crown sheet
    tấm chóp
    khổ giấy
    khóa vòm
    đỉnh
    concave crown
    đỉnh lõm
    crown block
    khối ròng rọc cố định
    crown block
    đá đỉnh vòm
    crown block bumper
    thanh chắn puli cố định (khoan)
    crown hinge
    khói ở đỉnh vòm
    crown hinge
    khớp ở đỉnh
    crown joint
    mạch xây ở đỉnh vòm
    crown level
    cao trình đỉnh đập
    crown of arch
    đỉnh vòm
    crown of vault
    đỉnh vòm
    crown post
    cột đỉnh
    crown sheet
    tấm đỉnh
    derrick crown
    khung đỉnh tháp khoan
    derrick crown
    đỉnh tháp khoan
    piston crown
    đỉnh pittông
    section at crown of arch
    mặt cắt đỉnh vòm
    tooth crown
    vòng đỉnh răng
    upstream section at crown of arch dam
    mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
    uptake crown
    đỉnh ống thông hơi
    đỉnh đập
    crown level
    cao trình đỉnh đập
    upstream section at crown of arch dam
    mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
    đỉnh vòm
    crown block
    đá đỉnh vòm
    crown hinge
    khói ở đỉnh vòm
    crown joint
    mạch xây ở đỉnh vòm
    section at crown of arch
    mặt cắt đỉnh vòm
    độ mặt cong đường
    làm khum
    sự lồi
    vành
    crown (oftrap)
    vành lỗ thông
    crown bit
    lưỡi khoan có vành
    crown closure
    bao hình vành khăn
    crown cork
    nút hình vành khăn
    crown cup
    nắp hình vành khăn
    crown drill
    mũi khoan vành
    crown gear
    bánh răng vành khăn
    crown glass drop
    giọt thủy tinh hình vành
    crown wheel
    bánh răng vành khăn
    crown-face pulley
    puli mặt vành lồi
    vòm
    vòm đường
    vòm lò
    uốn cong

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh vòng
    crown of oven
    bánh vòng mới ra lò

    Nguồn khác

    • crown : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Coronet, diadem, wreath, fillet, circlet, tiara: Theprincess wore a golden crown set with jewels.
    Sovereignty,rule, dominion, authority, government, realm, rulership,jurisdiction: They discovered many lands and annexed them tothe Crown.
    Monarch, ruler, sovereign, potentate; king, queen,emperor, empress, His or Her Majesty, His or Her Highness: TheCrown has very little real power these days.
    V.
    Enthrone, Colloq US coronate: He was crowned on thedeath of his father.
    Cap, top, surmount, culminate, climax,consummate, fulfil, reward: All her years of practising theviolin were finally crowned with success.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A monarchs ornamental and usu. jewelledhead-dress.
    (the Crown) a the monarch, esp. as head of State.b the power or authority residing in the monarchy.
    A a wreathof leaves or flowers etc. worn on the head, esp. as an emblemof victory. b an award or distinction gained by a victory orachievement, esp. in sport.
    A crown-shaped thing, esp. adevice or ornament.
    The top part of a thing, esp. of the heador a hat.
    A the highest or central part of an arched orcurved thing (crown of the road). b a thing that completes orforms the summit.
    The part of a plant just above and belowthe ground.
    The upper part of a cut gem above the girdle.
    A the part of a tooth projecting from the gum. b an artificialreplacement or covering for this.
    A a former British coinequal to five shillings (25p). b any of several foreign coinswith a name meaning crown, esp. the krona or krone.
    Aformer size of paper, 504 x 384 mm.
    V.tr.
    Put a crown on(a person or a persons head).
    Invest (a person) with a royalcrown or authority.
    Be a crown to; encircle or rest on thetop of.
    A (often as crowning adj.) be or cause to be theconsummation, reward, or finishing touch to (the crowningglory). b bring (efforts) to a happy issue.
    Fit a crown to(a tooth).
    Sl. hit on the head.
    A female heir to a sovereign throne. crownroast a roast of rib-pieces of pork or lamb arranged like acrown. crown saw a cylinder with a toothed edge for making acircular hole. crown wheel a wheel with teeth set at rightangles to its plane, esp. in the gears of motor vehicles. [MEf. AF corune, OF corone f. L corona]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X