• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    =====hàng dệt thoi hay dệt kim=====
    =====hàng dệt thoi hay dệt kim=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====Vải địa kỹ thuật=====
    =====Vải địa kỹ thuật=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kết cấu=====
    +
    =====kết cấu=====
    -
    =====kết cấu giàn=====
    +
    =====kết cấu giàn=====
    -
    =====khăn mặt=====
    +
    =====khăn mặt=====
    -
    =====khung=====
    +
    =====khung=====
    ::[[reinforcing]] [[fabric]]
    ::[[reinforcing]] [[fabric]]
    ::khung cốt thép phẳng
    ::khung cốt thép phẳng
    -
    =====lưới=====
    +
    =====lưới=====
    ::aluminium-coated [[fabric]]
    ::aluminium-coated [[fabric]]
    ::lưới sợi thép bọc nhôm
    ::lưới sợi thép bọc nhôm
    Dòng 89: Dòng 87:
    ::[[woven]] [[wire]] [[fabric]]
    ::[[woven]] [[wire]] [[fabric]]
    ::lưới thép (để vữa bám)
    ::lưới thép (để vữa bám)
    -
    =====quần áo=====
    +
    =====quần áo=====
    ::[[swimsuit]] [[fabric]]
    ::[[swimsuit]] [[fabric]]
    ::vải may quần áo bơi
    ::vải may quần áo bơi
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    -
    =====thành phẩm=====
    +
    =====thành phẩm=====
    -
    =====tấm vải=====
    +
    =====tấm vải=====
    -
    =====vải gai=====
    +
    =====vải gai=====
    -
    =====vải=====
    +
    =====vải=====
    -
    =====vải bố=====
    +
    =====vải bố=====
    =====vải dệt=====
    =====vải dệt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cloth, textile, material, stuff: The chair is upholsteredin traditional floral fabric.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bolt]] , [[fiber]] , [[goods]] , [[stuff]] , [[textile]] , [[texture]] , [[web]] , [[building]] , [[consistency]] , [[constitution]] , [[construction]] , [[foundation]] , [[frame]] , [[framework]] , [[infrastructure]] , [[make-up]] , [[mold]] , [[organization]] , [[stamp]] , [[substance]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[bunting]] , [[cloth]] , [[construct]] , [[felt]] , [[grain]] , [[linen]] , [[lining]] , [[material]] , [[nap]] , [[orlon]] , [[rayon]] , [[satin]] , [[shirting]] , [[structure]] , [[voile]] , [[weft]] , [[woof]]
    -
    =====Construction, constitution,core, heart, foundation, structure, framework, organization,configuration, make-up: Extensive strikes threatened the veryfabric of our society.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a woven material; a textile. b other materialresembling woven cloth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A structure or framework, esp. thewalls, floor, and roof of a building.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in abstract senses)the essential structure or essence of a thing (the fabric ofsociety). [ME f. F fabrique f. L fabrica f. faber metal-workeretc.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fabric fabric] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabric fabric] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fabric fabric] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /´fæbric/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công trình xây dựng
    Giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the whole fabric of society
    toàn bộ cơ cấu xã hội
    the fabric of arguments
    kết cấu của lý lẽ
    Vải ( (thường) textile fabric)
    silk and woollen fabrics
    hàng tơ lụa và len dạ
    Mặt, thớ (vải)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hàng dệt thoi hay dệt kim

    Xây dựng

    Vải địa kỹ thuật

    Kỹ thuật chung

    kết cấu
    kết cấu giàn
    khăn mặt
    khung
    reinforcing fabric
    khung cốt thép phẳng
    lưới
    aluminium-coated fabric
    lưới sợi thép bọc nhôm
    expanded-metal fabric reinforcement
    cốt thép lưới kéo co giãn
    fabric reinforcement
    cốt thép lưới
    fabric reinforcement
    lưới cốt thép hàn
    forming fabric
    lưới xeo bằng nilông
    galvanized fabric
    lưới thép mạ kẽm
    gauze fabric
    lưới dệt
    gauze fabric
    lưới thép
    metal mesh fabric
    lưới sợi thép
    reinforcement fabric
    lưới cốt thép
    reinforcing fabric
    lưới cốt thép
    reinforcing fabric
    lưới cốt thép hàn
    reinforcing fabric
    lưới gia cố (bờ dốc)
    reinforcing wire fabric
    lưới cốt dệt
    steel fabric
    lưới thép hàn
    twisted steel fabric
    lưỡi hàn bằng các thanh xoắn
    underlaying fabric screen
    lưới cửa chắn
    underlaying fabric screen
    lưới đệm
    vertical legs of welded wire fabric
    các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
    welded steel fabric
    lưới thép hàn
    welded wire fabric, welded wire mesh
    lưới cốt thép sợi hàn
    welded-wire fabric reinforcement
    cốt thép lưới hàn
    welled fabric
    lưới hàn
    wire fabric
    tấm lưới thép
    wire fabric reinforcement
    lưới cốt thép
    woven wire fabric
    lưới thép (để vữa bám)
    quần áo
    swimsuit fabric
    vải may quần áo bơi
    sườn
    thành phẩm
    tấm vải
    vải gai
    vải
    vải bố
    vải dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X