-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">freit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">freit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: *Ved: [[Freighted]]*Ved: [[Freighted]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cước chuyên chở=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cước chuyên chở=====+ === Xây dựng========hàng hóa==========hàng hóa=====::[[freight]] [[berth]]::[[freight]] [[berth]]Dòng 51: Dòng 48: =====thuế hàng hóa==========thuế hàng hóa=====- =====tàu hàng=====+ =====tàu hàng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cước==========cước=====::[[additional]] [[freight]]::[[additional]] [[freight]]Dòng 98: Dòng 93: ::[[freight]] [[ton]]::[[freight]] [[ton]]::tấn theo tải trọng::tấn theo tải trọng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cước chuyên chở==========cước chuyên chở=====::[[freight]] [[classification]]::[[freight]] [[classification]]Dòng 167: Dòng 159: =====sự vận chuyển hàng hóa==========sự vận chuyển hàng hóa=====- =====việc chuyên chở=====+ =====việc chuyên chở=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=freight freight] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=freight freight] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Transport, transportation, carriage, conveyance, shipping,shipment, freightage, delivery: The charges for freight areincluded.==========Transport, transportation, carriage, conveyance, shipping,shipment, freightage, delivery: The charges for freight areincluded.==========Goods, cargo, tonnage, freightage; load, boatload,shipload, lorry load, haul, consignment, payload: How muchfreight passes through here?==========Goods, cargo, tonnage, freightage; load, boatload,shipload, lorry load, haul, consignment, payload: How muchfreight passes through here?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====00:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
hàng hóa
- freight berth
- bến hàng (hóa)
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- freight elevator
- thiết bị nâng hàng hóa
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight shed
- kho hàng hóa
- freight traffic
- sự vận chuyển hàng hóa
- freight train
- tàu hỏa chở hàng hóa
- freight transport
- vận tải hàng hóa
- road freight transport
- vận chuyển hàng hóa đường bộ
- traffic density of freight traffic
- cường độ vận tải hàng hóa
- traffic density of freight traffic
- mật độ vận tải hàng hóa
Kỹ thuật chung
cước
- additional freight
- cước vận tải
- additional freight
- cước vận tải bổ sung
- advance freight
- cước ứng trước
- dead freight
- cước chết
- dead freight
- cước khống
- dead freight
- cước phí giả
- dead freight
- cước phí sai
- deferred freight payment
- trả chậm cước vận chuyển
- freight charge
- cước phí vận chuyển
- freight payment
- cước phí vận chuyển
- freight rate
- suất cước
- freight ton
- tấn cước
- Freight, Advance
- cước ứng trước
- homeward freight
- cước phí chuyển về
- lump sum freight
- cước bao khoán
- outward freight
- cước phí chở đi
- weight for assesment of freight charge
- cân để tính cước
Kinh tế
cước phí
- back freight
- cước phí trở lại
- balance of freight
- số dư cước phí (phải thanh toán)
- C & F (costand freight)
- giá và cước phí
- cost and freight
- giá hàng cộng cước phí
- cost and freight (C& F)
- giá hàng và cước phí
- freight (orcarriage) paid to
- cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
- freight clause
- điều khoản cước phí
- freight forward
- cước phí trả sau
- freight insurance
- bảo hiểm cước phí
- return freight
- cước phí hàng mua vào
hàng hóa
- air freight
- hàng hóa không vận
- air-freight
- công ty không vận (hàng hóa)
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- freight depot
- ga hàng hóa
- freight manifest
- bản kê hàng hóa
- freight market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight station
- ga hàng hóa
- freight station
- trạm vận chuyển hàng hóa
- lien for freight
- quyền giữ hàng hóa chờ thanh hóa vận phí
- movement of freight
- sự vận chuyển hàng hóa
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- shipping freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- Transcontinental Freight Bureau
- Cục Vận tải Hàng hóa Đại lục Châu Âu
- transcontinental freight bureau
- Vận tải hàng hóa đại lục châu Âu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ