-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 67: Dòng 67: =====xếp đặt (văn phòng)==========xếp đặt (văn phòng)=====+ ===Địa chất===+ =====sự bố trí, sơ đồ bố trí, bản đồ các công trình mỏ, sự thiết kế =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Kỹ thuật chung
bố trí
Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.
kiến trúc
- architectural and layout situation plan
- bối cảnh kiến trúc quy hoạch
- building layout
- phác họa kiến trúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , chart , design , diagram , draft , formation , geography , map , organization , outline , plan , purpose , game plan , idea , project , schema , scheme , strategy , categorization , classification , deployment , disposal , disposition , distribution , grouping , lineup , order , placement , sequence , arrangement , disburse , format , invest , model , spend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ