-
(đổi hướng từ WORK)
Thông dụng
Nội động từ
Ngoại động từ
Nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)
Đưa dần vào, chuyền; đưa, dẫn ( (nghĩa den) & (nghĩa bóng))
- he worked the stone into place
- anh ta chuyển hòn đá vào ch?
- to work a screw loose
- làm cho cái vít lỏng ra
- to work oneself into someone's favour
- lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình
- to work oneself into a rage
- nổi giận
- to work oneself along on one's elbows
- chống khuỷu tay xuống mà bò di
- Have to work one's passage
- Làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé
Cấu trúc từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai
- Khử ai, giết ai
- đi đến cùng
- Dốc hết sức; dốc hết túi
- tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động
- xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống
- đưa vào, để vào, đút vào
- tiếp tục làm việc
- (thông tục) chọc tức (ai)
- Tiếp tục làm tác động tới
- đến đâu, tới dâu, ra sao; kết thúc
- Thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)
- Trình bày, phát triển (một ý kiến)
- Vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)
- Tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác
- Lập thành, lập (giá cả)
- Tập thể thao, rèn luyện cơ thể
- quay, vòng, rẽ, quành
- lên dần, tiến triển, tiến dần lên
- Gia công
- Gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)
- Chọc tức (ai)
- Soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)
- Trộn thành một khối
- Nghiên cứu để nắm được (vấn đề)
- Mô tả tỉ mỉ
- đổ mồ hôi
- nổi nóng, nổi giận
- đạt tới (cái gì) bằng sức lao động của mình
- (từ lóng) đạt được mục đích
- (thông tục) điều đó không hợp với tôi
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm việc
- comfortable work environment
- môi trường làm việc thuận lợi
- Computer Supported Co-operative Work (CSCW)
- hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ
- contract work
- sự làm việc khoán
- course of work
- hành trình làm việc
- designating work week
- định rõ tuần làm việc
- ETSI Work Programme (EWP)
- Chương trình làm việc của ETSI
- hours of work
- giờ làm việc
- hours of work, restriction of
- hạn chế giờ làm việc
- in work order
- trong trạng thái làm việc
- library work area
- vùng làm việc thư viện
- MultiFunction Work Station (MFWS)
- trạm làm việc đa chức năng
- permissible work load
- tải trọng làm việc cho phép
- permit to work
- sự cho phép làm việc
- power of work
- cường độ làm việc
- Printer Work Group (PWG)
- nhóm làm việc về máy in
- Programmable Work Station (PWS)
- trạm làm việc có thể lập trình
- Remote Work Centre (RWC)
- trung tâm làm việc từ xa
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- summary of programme of work and budget
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- work (ing) surface
- mặt làm việc
- work area
- không gian làm việc
- work area
- vùng làm việc
- work bench
- bàn làm việc của thợ
- work center
- mũi tâm làm việc
- work centers
- mũi tâm làm việc
- work centre
- mũi tâm làm việc
- work condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
- work disk
- đĩa làm việc
- work environment
- môi trường làm việc
- work file
- tệp làm việc
- work file
- tập tin làm việc
- Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
- Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- work level
- nơi làm việc trên cao
- work mode
- chế độ làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- work permit
- giấy phép làm việc
- work projections
- đặt kế hoạch làm việc
- work session
- phiên làm việc
- work session
- thời gian làm việc
- work site
- chỗ làm việc
- work space
- không gian làm việc
- work space
- vùng làm việc
- work standard
- mẫu làm việc
- work standard
- tiêu chuẩn làm việc
- work station
- vị trí làm việc
- work station
- vị trí làm việc (của máy)
- Work station (WS)
- Trạm công tác/Trạm làm việc
- work station facility
- phương tiện làm việc
- work surface
- bề mặt làm việc
- work system
- hệ thống làm việc
- work tape
- băng làm việc
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work unit
- đơn vị làm việc
- work week twin
- tuần làm việc
- work-load
- tải trọng làm việc
- working plane (workplane)
- mặt phẳng làm việc
lao động
- accident at work
- tai nạn lao động
- intellectual work
- lao động trí óc
- manual work
- lao động thủ công
- mental work
- lao động trí óc
- relay work
- lao động theo ca
- scientific organization of work
- sự tổ chức lao động (có) khoa học
- work boot
- ủng bảo hộ lao động
- work cure
- trị liệu lao động
- work organization
- sự tổ chức lao động
- work safety
- an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn lao động
- work shoe
- giày bảo hộ lao động
gia công
- broken-color work
- gia công màu xỉn
- chain work
- sự gia công dây chuyền
- cold work
- gia công nguội
- compression work
- sự gia công nén
- finishing work
- sự gia công tinh
- hot work steel
- thép làm khuôn gia công nóng
- internal facing tool (boringtool) for corner work
- lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
- machine work
- sự gia công cơ khí
- preliminary work
- sự gia công sơ bộ
- reinforcing work
- công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
- rock work dressing
- nghề gia công đá
- rubble work
- nghề gia công đá hộc
- tinsmith work
- gia công sắt tây (tôn mỏng)
- unmachined work
- sản phẩm gia công thô
- work against the grain
- gia công ngược thớ gỗ
- work plate
- tấm đỡ vật gia công
- work station (school)
- trạm gia công
- work surface
- mặt gia công
- work table
- bàn gia công
Kinh tế
công tác
- devolve work on someone (to...)
- trao công tác cho ai
- progress of work
- tiến trình công tác
- relief work
- công tác cứu tế thất nghiệp
- relief work (forunemployed)
- công tác cứu tế thất nghiệp
- summary of programme of work
- tóm tắt kế hoạch công tác
- work assignment
- sự phân phối công tác
- work book
- sổ tay công tác
- work measurement
- đo lường hiệu suất công tác
- work measurement
- sự đánh giá công tác
- work measurement
- sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác
- work sampling
- việc lấy mẫu công tác
- work schedule
- bảng tiến độ công tác
- work schedule
- bảng tiến độ công tác, lich công tác
- work sharing
- việc chia công tác
- work sharing
- việc chia lượng công tác
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
- work station
- cương vị công tác
- work station
- trạm công tác
- work study
- công tác nghiên cứu
- work study
- nghiên cứu công tác
- work ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
công việc
- administrative work
- công việc hành chánh
- begin a piece of work (to...)
- bắt đầu một công việc
- book work
- công việc kế toán
- clerical work
- công việc văn phòng
- creative work
- công việc sáng tạo
- daily report of work
- báo cáo công việc hàng ngày
- defective work
- chỗ hỏng trong công việc
- derangement of work
- sự gián đoạn công việc
- design work
- công việc thiết kế
- desk work
- công việc văn phòng
- field work
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
- ground work
- công việc chuẩn bị
- hard work
- công việc cần lao
- home work
- công việc chuẩn bị
- home work
- công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...)
- job work (job-work)
- công việc bao khoán
- job work (job-work)
- công việc tính theo sản phẩm
- lump work
- công việc bao khoán
- minutes of accomplishment of work
- biên bản hoàn thành công việc
- night work
- công việc ban đêm
- non-productive work
- công việc không sinh lợi
- office work
- công việc văn phòng
- part-time work
- công việc một phần thời gian
- pay according to work [[]] (to...)
- trả theo công việc
- research work
- công việc nghiên cứu
- return-to-work
- sự trở lại công việc
- rounding -off work
- công việc cuối cùng để hoàn thành
- rounding-off work
- công việc vét đuôi
- routine work
- công việc (thường làm) hàng ngày
- routine work
- công việc (thường làm) hằng ngày
- schedule work
- công việc (đã định) theo biểu thời gian
- seasonal work
- công việc theo mùa, từng vụ
- secretarial work
- công việc (của) thư ký
- secretarial work
- công việc của thư ký
- skilled work
- công việc chuyên môn
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
- temporary work
- công việc tạm thời
- work assignment
- phần công việc được giao
- work in process inventory
- hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành
- work in progress
- công việc đang tiến hành
- work load
- gánh nặng công việc
- work measurement
- đo lường công việc
- work piece
- công việc, việc làm
- work study
- nghiên cứu công việc
việc làm
- assembly line work
- việc làm dây chuyền
- casual work
- việc làm nhất thời
- class of work
- đẳng cấp việc làm
- day-wage work
- việc làm lương ngày
- dead work
- việc làm không có tính sản xuất
- defective work
- việc làm thiếu sót
- extra work
- việc làm thêm giờ
- full-time work
- việc làm toàn thời gian
- group work
- việc làm theo nhóm
- home work
- việc làm tại nhà
- job work (job-work)
- việc làm khoán
- journey work
- việc làm công nhật
- journey work
- việc làm thuê ngắn hạn
- lump work
- việc làm khoán
- machine work
- việc làm bằng máy
- make-work job
- việc làm không sinh lợi
- overtime work
- việc làm ngoài giờ
- overtime work
- việc làm thêm giờ
- paid work
- việc làm có (trả) thù lao
- part-time work
- việc làm không trọn ngày
- part-time work
- việc làm nửa ngày
- piecework (piecework)
- việc làm theo sản phẩm
- right to work
- quyền có công ăn việc làm
- routine work
- việc làm quen tay
- routine work
- việc làm thường ngày
- seasonal work
- việc làm theo thời vụ
- shift work
- việc làm theo ca kíp
- shift work (shift-work)
- việc làm chia ca
- side work
- việc làm kiêm nhiệm
- special order work
- việc làm ăn công (vật liệu của chủ giao)
- special order work
- việc làm công (vật liệu của chủ giao)
- take in extra work
- nhận việc làm thêm
- take in extra work (to..)
- nhận việc làm thêm
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo sản phẩm, làm khoán
- time work
- việc làm (tính theo) giờ
- time work
- việc làm tính theo giờ
- work analysis
- phân tích việc làm
- work piece
- công việc, việc làm
- work prospects
- triển vọng việc làm
- work unit
- đơn vị việc làm
- work value
- giá trị việc làm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Labour, toil, effort, drudgery, travail, exertion,industry: Few people make it to the top and stay there withouthard work.
Employment, business, occupation, vocation,calling, profession, trade, line, m‚tier, career, livelihood,job, post, position, situation: Does your work as a test pilotinterfere much with your home life?
Task, function, duty,assignment, charge, responsibility, chore, commission,undertaking, stint: When you are finished with that work, cleanout the cellar.
Feat, achievement, creation, accomplishment,opus, handiwork, oeuvre, production, composition, piece,master-work, masterpiece, chef-d'oeuvre, magnum opus, output:Some of Edwin's recent works have won prizes.
In work. inproduction, under way, being done, in the works, being planned,in the planning stage(s): The budget has been approved and theproject is already in work.
Out of work. unemployed, idle,jobless, at liberty, between engagements, available, free, Britredundant, Colloq Brit on the dole, US on or collectingunemployment: How long have you been out of work?
Labour, toil, exert oneself, sweat, moil, slave (away),peg away, slog (away): His father worked in the mines from theage of nine till he died of black-lung disease at forty. 8 till,plough, farm, cultivate: Would he have been healthier andlonger-lived had he worked the land? 9 have a job, hold (down) apost or position, earn a living, be employed: His wife works asa designer in a Parisian fashion house.
Control, manage,manipulate, manoeuvre, wield, handle, operate, use, make use of,utilize, exploit, deal with, bring into play: Are you sure youknow how to work all those dials and buttons?
Function,operate, run, go, develop, turn out, Colloq pan out: Are yousure that the plan is working to your advantage?
Knead, mould, form, fashion, shape; mix, stir,incorporate: Work the clay into long, narrow strips. Try towork the colour in with your fingers.. 14 manoeuvre, manipulate,guide: See if you can work him over into a corner where you cangrab him. 15 operate, use, employ, put to (good or effective)use, wield, manipulate, ply, apply, exploit: Tanya must haveworked her magic on Eustace to make him that docile.
Bringabout, effect, accomplish, carry out or off, make, produce,achieve, engender, beget, create, do, put through, execute,fulfil, effectuate, implement, realize: I doubt that the newsports centre will work many changes in the area. 17 work in.find time or space for, include, insert, introduce, fit in,squeeze in, accommodate: I'll try and work in your commentswhen I write up my report.
Work on. wheedle, coax,importune, press, Brit pressurize, US pressure; influence,persuade, act on, prevail upon, induce, dispose, urge: Keepworking on him to try to change his mind.
Work out. aexercise, do callisthenics, do aerobics, warm up, do setting-upexercises, do (one's) daily dozen, jog, lift weights, train,drill: I try to work out for an hour every day. b Often, workout at or to. equal, total (up to), result in, amount to, cometo: Let's see - that works out at one car for every 4.7 people.c clear up, resolve, solve, Slang Brit and New Zealand suss out:Thaddeus is old enough to work out his own problems. Can theywork out their differences? d evolve, develop, succeed, prosper,come out all right, prove satisfactory, go well, be effective,Colloq pan out: How can you be so sure that everything willwork out? e formulate, work up, contrive, draw up, detail,plan, develop, devise, put together, elaborate, expand, enlarge(on): The captain worked out a way for them to escape.
Workup. a excite, make excited, agitate, inflame, enkindle, arouse,rouse, stir, move, animate, incite, spur, Colloq fire (up), get(someone) (all) steamed or hopped or het up: Thosefire-and-brimstone preachers used to get the people all workedup. b prepare, (make or get) ready, whip into shape, develop,come up with, write up, put together, produce, turn out: Canyou work up that proposal in time for Monday's meeting? cadvance, ascend, rise, move up or ahead or on: In no time atall, Greg worked his way up from assembler to foreman. d See 19(e), above.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignment , attempt , commission , daily grind , drudge , drudgery , effort , elbow grease * , endeavor , exertion , functioning , grind , grindstone , industry , job , moil , muscle , obligation , pains , performance , production , push , salt mines , servitude , slogging , stint , stress , striving , struggle , sweat * , task , toil , travail , trial , trouble , undertaking , activity , art , calling , commitment , contract , craft , do * , duty , employment , gig * , grind * , line , line of business , livelihood , m
tác giả
tran quang hung, Duydv, Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, pichan, Nguyen, dzunglt, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Khách, Mai, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ