-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´lei¸aut</font>'''/==========/'''<font color="red">´lei¸aut</font>'''/======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản mẫu in=====+ =====bản mẫu in=====- =====bản thiết kế=====+ =====bản thiết kế=====- =====bố trí=====+ =====bố trí=====''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.- =====bộ thiết bị=====+ =====bộ thiết bị=====- =====kiến trúc=====+ =====kiến trúc=====::[[architectural]] [[and]] [[layout]] [[situation]] [[plan]]::[[architectural]] [[and]] [[layout]] [[situation]] [[plan]]::bối cảnh kiến trúc quy hoạch::bối cảnh kiến trúc quy hoạch::[[building]] [[layout]]::[[building]] [[layout]]::phác họa kiến trúc::phác họa kiến trúc- =====mẫu bố trí=====+ =====mẫu bố trí=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====sự bố cục=====+ =====sự bố cục=====- =====sự bố trí=====+ =====sự bố trí=====''Giải thích EN'': [[The]] [[physical]] [[arrangement]] [[of]] [[workers]] [[and]] [[machinery]] [[in]] [[a]] [[production]] [[system]]. [[Also]], [[WORK]] [[FLOW]] LAYOUT. .''Giải thích EN'': [[The]] [[physical]] [[arrangement]] [[of]] [[workers]] [[and]] [[machinery]] [[in]] [[a]] [[production]] [[system]]. [[Also]], [[WORK]] [[FLOW]] LAYOUT. .Dòng 28: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Một sự sắp xếp vật lý của công nhân và máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là: WORK FLOW LAYOUT.''Giải thích VN'': Một sự sắp xếp vật lý của công nhân và máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là: WORK FLOW LAYOUT.- =====sự phối hợp=====+ =====sự phối hợp=====- =====sự sắp đặt=====+ =====sự sắp đặt=====- =====sự thiết kế=====+ =====sự thiết kế=====- =====sự tổ hợp=====+ =====sự tổ hợp=====- =====sự vạch tuyến=====+ =====sự vạch tuyến=====::[[layout]] [[of]] [[road]]::[[layout]] [[of]] [[road]]::sự vạch tuyến đường bộ::sự vạch tuyến đường bộ- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=layout layout] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bố trí=====+ =====bố trí=====- =====cách bố trí=====+ =====cách bố trí=====::[[functional]] [[layout]]::[[functional]] [[layout]]::cách bố trí theo chức năng::cách bố trí theo chức năng- =====cách bố trí (bàn phím bàn chữ)=====+ =====cách bố trí (bàn phím bàn chữ)=====- =====cách trình bày=====+ =====cách trình bày=====- =====chi, tiêu, xuất (tiền)=====+ =====chi, tiêu, xuất (tiền)=====- =====dàn bài tổng thể=====+ =====dàn bài tổng thể=====- =====đề cương (báo cáo)=====+ =====đề cương (báo cáo)=====- =====sự giàn trang (một cuốn sách)=====+ =====sự giàn trang (một cuốn sách)=====- =====sự lên khuôn=====+ =====sự lên khuôn=====::[[layout]] [[of]] [[an]] [[article]]::[[layout]] [[of]] [[an]] [[article]]::sự lên khuôn dàn trang một bài báo::sự lên khuôn dàn trang một bài báo- =====sự sắp đặt=====+ =====sự sắp đặt=====- =====sự thiết đặt (nhà máy) dàn bài tổng thể=====+ =====sự thiết đặt (nhà máy) dàn bài tổng thể=====- =====sự xếp đặt (văn phòng)=====+ =====sự xếp đặt (văn phòng)==========xếp đặt (văn phòng)==========xếp đặt (văn phòng)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blueprint]] , [[chart]] , [[design]] , [[diagram]] , [[draft]] , [[formation]] , [[geography]] , [[map]] , [[organization]] , [[outline]] , [[plan]] , [[purpose]] , [[game plan]] , [[idea]] , [[project]] , [[schema]] , [[scheme]] , [[strategy]] , [[categorization]] , [[classification]] , [[deployment]] , [[disposal]] , [[disposition]] , [[distribution]] , [[grouping]] , [[lineup]] , [[order]] , [[placement]] , [[sequence]] , [[arrangement]] , [[disburse]] , [[format]] , [[invest]] , [[model]] , [[spend]]10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kỹ thuật chung
bố trí
Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.
kiến trúc
- architectural and layout situation plan
- bối cảnh kiến trúc quy hoạch
- building layout
- phác họa kiến trúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blueprint , chart , design , diagram , draft , formation , geography , map , organization , outline , plan , purpose , game plan , idea , project , schema , scheme , strategy , categorization , classification , deployment , disposal , disposition , distribution , grouping , lineup , order , placement , sequence , arrangement , disburse , format , invest , model , spend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ