• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====thiết bị hàm=====
    +
    =====thiết bị hàm=====
    =====thiết bị máy=====
    =====thiết bị máy=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====chế=====
    =====chế=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====máy móc, cơ chế=====
    +
    =====máy móc, cơ chế=====
    =====thuyết cơ giới=====
    =====thuyết cơ giới=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ dẫn động=====
    +
    =====bộ dẫn động=====
    ::pen-driving [[mechanism]]
    ::pen-driving [[mechanism]]
    ::bộ dẫn động bút
    ::bộ dẫn động bút
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====bộ phận=====
    ::[[firing]] [[mechanism]]
    ::[[firing]] [[mechanism]]
    ::kích hỏa (bộ phận súng)
    ::kích hỏa (bộ phận súng)
    ::[[operating]] [[mechanism]]
    ::[[operating]] [[mechanism]]
    ::bộ phận làm việc
    ::bộ phận làm việc
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    =====cấu tạo=====
    -
    =====cấu truyền động=====
    +
    =====cấu truyền động=====
    ::[[motor]] [[drive]] [[mechanism]]
    ::[[motor]] [[drive]] [[mechanism]]
    ::cơ cấu truyền động
    ::cơ cấu truyền động
    Dòng 46: Dòng 44:
    ::[[transfer]] [[mechanism]]
    ::[[transfer]] [[mechanism]]
    ::cơ cấu truyền động
    ::cơ cấu truyền động
    -
    =====chi tiết=====
    +
    =====chi tiết=====
    -
    =====cơ giới=====
    +
    =====cơ giới=====
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    -
    =====hộp chạy dao=====
    +
    =====hộp chạy dao=====
    -
    =====hộp số=====
    +
    =====hộp số=====
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====dụng cụ=====
    ::[[relief]] [[mechanism]]
    ::[[relief]] [[mechanism]]
    ::dụng cụ bảo vệ
    ::dụng cụ bảo vệ
    ::[[safety]] [[mechanism]]
    ::[[safety]] [[mechanism]]
    ::dụng cụ bảo vệ
    ::dụng cụ bảo vệ
    -
    =====máy=====
    +
    =====máy=====
    =====máy móc=====
    =====máy móc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cơ cấu=====
    +
    =====cơ cấu=====
    -
    =====cơ chế=====
    +
    =====cơ chế=====
    -
    =====cơ chế (điều tiết) tiền tệ=====
    +
    =====cơ chế (điều tiết) tiền tệ=====
    -
    =====cơ giới=====
    +
    =====cơ giới=====
    =====thủ pháp=====
    =====thủ pháp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanism mechanism] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mechanism&searchtitlesonly=yes mechanism] : bized
    +
    :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[black box ]]* , [[components]] , [[contrivance]] , [[doohickey ]]* , [[gadget]] , [[gears]] , [[gimmick]] , [[innards]] , [[instrument]] , [[machinery]] , [[motor]] , [[structure]] , [[system]] , [[tool]] , [[workings]] , [[works]] , [[agency]] , [[execution]] , [[functioning]] , [[medium]] , [[operation]] , [[performance]] , [[procedure]] , [[process]] , [[technique]] , [[agent]] , [[instrumentality]] , [[instrumentation]] , [[intermediary]] , [[organ]] , [[catch]] , [[component]] , [[device]] , [[engine]] , [[gear]] , [[means]] , [[method]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Device, appliance, contrivance, apparatus, instrument,machine: This mechanism will detonate the bomb at the rightmoment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Machinery, workings, works, structure, system,organization, arrangement: Astrophysicists can offer only animperfect account of the mechanism of the universe. 3 way,means, method, procedure, approach, technique, medium, process,agency: We shall use every mechanism at our disposal to havethe case heard by a different judge. 4 materialism,mechanicalism, physicalism, logical positivism, identity theory,monism: His notions of mechanism reject the idea offree-thinking individualism.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The structure or adaptation of parts of a machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asystem of mutually adapted parts working together in or as in amachine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The mode of operation of a process.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Artmechanical execution; technique.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. the doctrine thatall natural phenomena, including life, allow mechanicalexplanation by physics and chemistry. [mod.L mechanismus f. Gk(as MACHINE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´mekə¸nizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy móc, cơ cấu, cơ chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    the mechanism of government
    cơ cấu chính quyền
    Kỹ thuật, kỹ xảo
    the mechanism of a pianist
    kỹ xảo của một người chơi pianô
    (triết học) thuyết cơ giới

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thiết bị hàm
    thiết bị máy

    Vật lý

    chế

    Y học

    máy móc, cơ chế
    thuyết cơ giới

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    pen-driving mechanism
    bộ dẫn động bút
    bộ phận
    firing mechanism
    kích hỏa (bộ phận súng)
    operating mechanism
    bộ phận làm việc
    cấu tạo
    cấu truyền động
    motor drive mechanism
    cơ cấu truyền động
    tape mechanism
    cơ cấu truyền động băng
    transfer mechanism
    cơ cấu truyền động
    chi tiết
    cơ giới
    cơ quan
    hộp chạy dao
    hộp số
    dụng cụ
    relief mechanism
    dụng cụ bảo vệ
    safety mechanism
    dụng cụ bảo vệ
    máy
    máy móc

    Kinh tế

    cơ cấu
    cơ chế
    cơ chế (điều tiết) tiền tệ
    cơ giới
    thủ pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X