-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 76: Dòng 69: ::[[to]] [[pin]] [[someone]] [[down]] [[to]] [[a]] [[contract]]::[[to]] [[pin]] [[someone]] [[down]] [[to]] [[a]] [[contract]]::trói chặt ai phải theo đúng giao kèo::trói chặt ai phải theo đúng giao kèo+ ===== giữ chặt, túm chặt =====+ :: [[Richards]] [[pinned]] [[him]] [[down]] [[until]] [[the]] [[police]] [[arrived]]=====Rào quanh bằng chấn song==========Rào quanh bằng chấn song=====Dòng 89: Dòng 84: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt ngang (pittông)=====- =====chốt ngang (pittông)=====+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu đường nối cần ống (khoan)=====- =====đầu đường nối cần ống (khoan)=====+ == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân cắm=====- =====chân cắm=====+ == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân trục=====- =====chân trục=====+ - =====dót trục=====+ =====dót trục=====- =====ty (sứ)=====+ =====ty (sứ)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bulông=====- =====bulông=====+ - + - =====chấu=====+ - + - =====chốt an toàn=====+ - + - =====chốt bản lề=====+ - + - =====chốt chẻ=====+ - + - =====cọc cắm=====+ - + - =====kim=====+ - + - =====kim đo=====+ - + - =====kim ghim=====+ - + - =====ngõng=====+ - =====đinh ốc=====+ =====chấu=====- =====đinh rệp=====+ =====chốt an toàn=====- =====đinh đầu bẹt=====+ =====chốt bản lề=====- =====đinh găm=====+ =====chốt chẻ=====- =====đinh ghim=====+ =====cọc cắm=====- =====đinh mũ nhỏ=====+ =====kim=====- =====lắp chốt=====+ =====kim đo=====- =====lõi khoan=====+ =====kim ghim=====- =====ghép chặt bằng chốt=====+ =====ngõng=====- =====ghim=====+ =====đinh ốc=====- =====ống=====+ =====đinh rệp=====- =====phích cắm=====+ =====đinh đầu bẹt=====- =====sào ngắm=====+ =====đinh găm=====- =====vít cấy=====+ =====đinh ghim=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====đinh mũ nhỏ=====- ===N.===+ - =====Peg, dowel, bolt, thole, thole-pin, spike, rivet; Britdrawing-pin, US push-pin: The table is held together by woodenpins. We need some more pins for the notice-board. 2 brooch,clip; stickpin, tie-pin, scarf-pin, US tie tack: She is wearingthe cameo pin that her mother gave her. I had George's pin madeinto a brooch.=====+ =====lắp chốt=====- =====V.=====+ =====lõi khoan=====- =====Attach, fix, affix, fasten, secure, tack; hold, staple,clip: Let's play 'Pin the tail on the donkey'. Pin these paperstogether.=====+ =====ghép chặt bằng chốt=====- =====Pin down. a force, make, compel, coerce,constrain, press, Brit pressurize, US pressure: We must pin himdown to give his decision by tomorrow. b define, specify,pinpoint, name, identify, determine, name, put or lay one'sfinger on, home or zero in on, focus on: The doctor was unableto pin down what is wrong with her. c confine, hold (down),fix, immobilize, tie down, constrain: We were pinned down byenemy fire.=====+ =====ghim=====- =====Pin on. blame, hold responsible or accountable,point the finger at, accuse; lay at (someone's) door: They'llnever be able to pin the murder on Drayton.=====+ =====ống=====- ==Oxford==+ =====phích cắm=====- ===N.===+ - =====Personal identification number (as issued by a bank etc. tovalidate electronic transactions). [abbr.]=====+ =====sào ngắm=====- ==Tham khảo chung==+ =====vít cấy=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pin pin] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pin&x=0&y=0 pin] : semiconductorglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=pin pin] : Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pin&searchtitlesonly=yes pin]:bized+ :[[affix]] , [[bind]] , [[clasp]] , [[close]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hold down]] , [[hold fast]] , [[immobilize]] , [[join]] , [[pinion]] , [[press]] , [[restrain]] , [[secure]] , [[attach]] , [[badge]] , [[bolt]] , [[brooch]] , [[clip]] , [[confine]] , [[cotter]] , [[dart]] , [[dowel]] , [[fastener]] , [[jewelry]] , [[ornament]] , [[peg]] , [[rivet]] , [[stake]] , [[thole]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[detach]] , [[unfasten]] , [[unlatch]] , [[unpin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều pins
Thùng nhỏ
- I don't care a pin
- như care
- in a merry pin
- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
- pins and needles
- cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò
- to have pins and needles in one's legs
- có cảm giác như kiến bò ở chân
- to be on pins and needles
- bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
- for two pins
- có rất ít sự thuyết phục, khiêu khích
- hear a pin drop
- như hear
- on one's pin
- (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ