-
(đổi hướng từ Needles)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kim
Giải thích EN: 1. any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.2. the pointer on a meter, dial, or other indicator.the pointer on a meter, dial, or other indicator..
Giải thích VN: 1. Các vật nhỏ có đầu nhọn hay các dụng cụ tương tự như kim may ./// 2. Kim trên một đồng hồ đo, mặt đồng hồ hay công tơ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggravate , badger , bait , bedevil , bother , examine , gnaw , goad , harass , hector , irk , irritate , nag , nettle , pester , plague , prick , prod , provoke , question , quiz , ride * , rile , ruffle , spur , sting , taunt , tweak * , worry , bullyrag , heckle , hound , annoy , get at , ride , tease , twit
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ