• (đổi hướng từ Needles)
    /´ni:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kim; kim (la bàn...)
    the eye of a needle
    lỗ kim
    to thread a needle
    xâu kim
    Chỏm núi nhọn
    Lá kim (lá thông, lá tùng)
    Tinh thể hình kim
    Cột hình tháp nhọn
    (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
    to have (get) the needle
    cảm thấy bồn chồn
    as sharp as a needle

    Xem sharp

    to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
    mò kim đáy biển
    As true as the needle to the pole
    Đáng tin cậy

    Động từ

    Khâu
    Nhể (bằng kim); châm
    Lách qua, len lỏi qua
    to needle one's way through a crowd
    lách qua một đám đông
    Kết tinh thành kim
    (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    kim chỉ báo
    kim ga

    Xây dựng

    cột hình tháp

    Điện

    kim chỉ thị

    Kỹ thuật chung

    cái kim
    kim

    Giải thích EN: 1. any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.any of various narrow, pointed objects or devices similar to a sewing needle.2. the pointer on a meter, dial, or other indicator.the pointer on a meter, dial, or other indicator..

    Giải thích VN: 1. Các vật nhỏ có đầu nhọn hay các dụng cụ tương tự như kim may ./// 2. Kim trên một đồng hồ đo, mặt đồng hồ hay công tơ.

    kim chỉ
    kim đo
    kim đồng hồ
    kim trỏ
    dầm tạm
    dầm ngắn
    đạn kim
    đỉnh nhọn
    mũi nhọn
    needle nose pliers
    kim có mũi nhọn
    needle point
    mũi nhọn compa
    pliers, needle nose
    kềm mũi nhọn
    pliers, needle nose
    kìm mũi nhọn
    mũi tên
    mũi tên chỉ
    vật hình kim

    Kinh tế

    cái kim

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    prickle , spine , thorn

    Từ trái nghĩa

    verb
    praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X