• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    fF9QSd <a href="http://eerzjgvawgqh.com/">eerzjgvawgqh</a>, [url=http://ubdqpxvppchy.com/]ubdqpxvppchy[/url], [link=http://fiswszietqhe.com/]fiswszietqhe[/link], http://zxghxkyetbhg.com/
    +
    =====/'''<font color="red">pəˈzɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 52: Dòng 51:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 63: Dòng 62:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỗ=====
    +
    =====chỗ=====
    -
    =====địa điểm=====
    +
    =====địa điểm=====
    -
    =====đinh vị=====
    +
    =====đinh vị=====
    ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)
    ::[[Character]] [[Position]] [[Backward]] (HPB)
    ::định vị ký tự hướng về
    ::định vị ký tự hướng về
    Dòng 109: Dòng 108:
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    -
    =====định vị=====
    +
    =====định vị=====
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[work]] [[motion]] [[studies]], [[an]] [[elemental]] [[motion]] [[in]] [[which]] [[an]] [[object]] [[is]] [[placed]] [[at]] [[a]] [[specific]] [[location]].
    Dòng 153: Dòng 152:
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    ::hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    -
    =====sự định vị=====
    +
    =====sự định vị=====
    ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]
    ::[[radio]] [[position]] [[fixing]]
    ::sự định vị vô tuyến
    ::sự định vị vô tuyến
    =====vị trí=====
    =====vị trí=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chức vị=====
    +
    =====chức vị=====
    ::[[position]] [[description]]
    ::[[position]] [[description]]
    ::sự mô tả chức vị
    ::sự mô tả chức vị
    ::[[position]] [[of]] [[trust]]
    ::[[position]] [[of]] [[trust]]
    ::chức vị tin cẩn
    ::chức vị tin cẩn
    -
    =====địa điểm=====
    +
    =====địa điểm=====
    -
    =====địa vị=====
    +
    =====địa vị=====
    -
    =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====
    +
    =====ghi-sê (dùng trong ngân hàng)=====
    -
    =====ghi-sê (ngân hàng)=====
    +
    =====ghi-sê (ngân hàng)=====
    -
    =====phương vị=====
    +
    =====phương vị=====
    -
    =====thân phận=====
    +
    =====thân phận=====
    -
    =====thân phận, chức vị=====
    +
    =====thân phận, chức vị=====
    -
    =====thế=====
    +
    =====thế=====
    -
    =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====
    +
    =====tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)=====
    -
    =====tình cảnh=====
    +
    =====tình cảnh=====
    -
    =====tình thế=====
    +
    =====tình thế=====
    ::[[easy]] [[position]]
    ::[[easy]] [[position]]
    ::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
    ::tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
    Dòng 190: Dòng 189:
    ::[[switch]] [[a]] [[position]]
    ::[[switch]] [[a]] [[position]]
    ::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
    ::chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
    -
    =====tình trạng=====
    +
    =====tình trạng=====
    ::[[closed]] [[position]]
    ::[[closed]] [[position]]
    ::tình trạng tài chánh đóng
    ::tình trạng tài chánh đóng
    Dòng 209: Dòng 208:
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    -
    =====tình trạng (tài chánh)=====
    +
    =====tình trạng (tài chánh)=====
    ::[[closed]] [[position]]
    ::[[closed]] [[position]]
    ::tình trạng tài chánh đóng
    ::tình trạng tài chánh đóng
    -
    =====tình trạng (tài chính)=====
    +
    =====tình trạng (tài chính)=====
    ::[[sound]] [[financial]] [[position]]
    ::[[sound]] [[financial]] [[position]]
    ::tình trạng tài chính vững mạnh
    ::tình trạng tài chính vững mạnh
    Dòng 219: Dòng 218:
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
    ::[[statement]] [[of]] [[current]] [[position]]
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    ::bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    -
    =====tư thế=====
    +
    =====tư thế=====
    -
    =====tư thế, vị thế, tình thế=====
    +
    =====tư thế, vị thế, tình thế=====
    -
    =====vị thế=====
    +
    =====vị thế=====
    -
    =====vị trí=====
    +
    =====vị trí=====
    -
    =====việc làm=====
    +
    =====việc làm=====
    =====việc làm, vị trí=====
    =====việc làm, vị trí=====
    Dòng 279: Dòng 278:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=position position] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=position position] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=position position] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=position position] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:00, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /pəˈzɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị trí, chỗ (của một vật gì)
    in position
    đúng chỗ, đúng vị trí
    out of position
    không đúng chỗ, không đúng vị trí
    (quân sự) vị trí
    to attack an enemy's position
    tấn công một vị trí địch
    Thế
    a position of strength
    thế mạnh
    to be in an awkward position
    ở vào thế khó xử
    to be in a false position
    ở vào thế trái cựa
    to be in a position to do something
    ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
    Tư thế
    eastward position
    tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
    Địa vị; chức vụ
    social position
    địa vị xã hội
    a man of high position
    người có địa vị cao
    to take a position as typist
    nhận một chức đánh máy
    Lập trường, quan điểm, thái độ
    Luận điểm; sự đề ra luận điểm

    Ngoại động từ

    Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
    Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)
    (quân sự) đóng (quân ở vị trí)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chỗ

    Cơ - Điện tử

    Vị trí, (v) đặt vào vị trí

    Vị trí, (v) đặt vào vị trí

    Kỹ thuật chung

    chỗ
    địa điểm
    đinh vị
    Character Position Backward (HPB)
    định vị ký tự hướng về
    emergency position indicating radio beacon EPIRB
    mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
    horizontal position accuracy
    độ chính xác định vị nằm
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    position fixing
    sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
    position fixing of measurement
    định vị
    position lever
    tay gạt định vị
    position light
    đèn định vị
    position location satellite
    vệ tinh định vị trí
    position location system
    hệ thống định vị (trí)
    position point
    điểm định vị
    position stability analysis
    sự tính (toán) ổn định vị trí
    position vector
    vectơ định vị
    radio position finding
    định vị rađiô
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    Service Traffic Position (STP)
    định vị tải dịch vụ
    switch in normal position
    ghi ở vị trí định vị
    Traffic Operator Position System (TOPS)
    hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    định vị

    Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.

    Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.

    Character Position Backward (HPB)
    định vị ký tự hướng về
    emergency position indicating radio beacon EPIRB
    mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
    horizontal position accuracy
    độ chính xác định vị nằm
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    position fixing
    sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
    position lever
    tay gạt định vị
    position light
    đèn định vị
    position location satellite
    vệ tinh định vị trí
    position location system
    hệ thống định vị (trí)
    position point
    điểm định vị
    position stability analysis
    sự tính (toán) ổn định vị trí
    position vector
    vectơ định vị
    radio position finding
    định vị rađiô
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    Service Traffic Position (STP)
    định vị tải dịch vụ
    switch in normal position
    ghi ở vị trí định vị
    Traffic Operator Position System (TOPS)
    hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
    sự định vị
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    vị trí

    Kinh tế

    chức vị
    position description
    sự mô tả chức vị
    position of trust
    chức vị tin cẩn
    địa điểm
    địa vị
    ghi-sê (dùng trong ngân hàng)
    ghi-sê (ngân hàng)
    phương vị
    thân phận
    thân phận, chức vị
    thế
    tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)
    tình cảnh
    tình thế
    easy position
    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
    easy position
    tình thế thuận lợi
    switch a position
    chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
    tình trạng
    closed position
    tình trạng tài chánh đóng
    exchange position
    tình trạng dự trữ ngoại hối
    forward position
    tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
    net exchange position
    tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
    position audit
    sự kiểm tra tình trạng công ty
    sound financial position
    tình trạng tài chính vững mạnh
    square exchange position
    tình trạng ngoại hối cân bằng
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    tình trạng (tài chánh)
    closed position
    tình trạng tài chánh đóng
    tình trạng (tài chính)
    sound financial position
    tình trạng tài chính vững mạnh
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
    statement of current position
    bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
    tư thế
    tư thế, vị thế, tình thế
    vị thế
    vị trí
    việc làm
    việc làm, vị trí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Posture, attitude, stance, pose; disposition, arrangement,disposal: Once in a while, he would change his position so thathe faced the sun. With the pieces in this position the chessgame is a draw. 2 site, placement, situation, whereabouts,placing, emplacement, location: Those bearings put his presentposition about 20 miles west of C diz. 3 viewpoint, point ofview, outlook, attitude, angle, slant, stance, stand, opinion,inclination, leaning, bent, sentiment, feeling, way of thinking:My solicitor is pessimistic about my position in this case.
    Status, condition, state, circumstances, situation: Ourfinancial position vis-…-vis investment in gilt bonds haschanged. 5 class, caste, place, rank, standing, station, status,importance: They insist on knowing the social position of thegirls family.
    Job, occupation, situation, post, office,function, appointment, capacity, place, role, Colloq billet,berth, Australian possie or possy My mothers position asmanaging director had nothing to do with my getting a promotion.7 hypothesis, thesis, principle, contention, assertion,predication, belief, proposition, postulate: His position isbased on the implications of the third law of thermodynamics.
    V.
    Put, place, situate, site, set, fix, settle, dispose,arrange: The pointer is again positioned at zero. Position yourforces along this ridge and stay on full alert. 9 place, locate,establish, determine, fix, localize: The scientists positionedthe seismic activity as being along the San Andreas fault.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A place occupied by a person or thing.
    Theway in which a thing or its parts are placed or arranged(sitting in an uncomfortable position).
    The proper place (inposition).
    The state of being advantageously placed(jockeying for position).
    A persons mental attitude; a wayof looking at a question (changed their position on nucleardisarmament).
    A persons situation in relation to others(puts one in an awkward position).
    Rank or status; highsocial standing.
    Paid employment.
    A place where troopsetc. are posted for strategical purposes (the position wasstormed).
    The configuration of chessmen etc. during a game.11 a specific pose in ballet etc. (hold first position).
    Logic a a proposition. b a statement of proposition.
    V.tr.place in position.
    In a position to enabled by circumstances,resources, information, etc. to (do, state, etc.). positionpaper orig. US (in business etc.) a written report of attitudeor intentions. position vector Math. a vector which determinesthe position of a point.
    Positional adj. positionally adv.positioner n. [ME f. OF position or L positio -onis (as POSIT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X