• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:09, ngày 25 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (added "ngang ngay sổ thẳng")
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngay thẳng=====
    =====ngay thẳng=====
     +
    =====ngang ngay sổ thẳng=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
    a robust young man
    một thanh niên cường tráng
    Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    robust exercise
    sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
    Không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
    Không tinh vi; thô
    Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mạnh mẽ

    Xây dựng

    thiết thực

    Kỹ thuật chung

    ngay thẳng
    ngang ngay sổ thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X