-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: ::[[so]] [[to]] [[speak]]; [[so]] [[to]] [[say]]::[[so]] [[to]] [[speak]]; [[so]] [[to]] [[say]]::ấy là nói như vậy::ấy là nói như vậy- ::[[so...that]]...+ ::[[so]]...[[that]]...::đến mức mà..., đến nỗi mà...::đến mức mà..., đến nỗi mà...Dòng 86: Dòng 79: =====( So) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) miền nam ( South(ern)==========( So) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) miền nam ( South(ern)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===So adj.===- =====Mediocre,all right,average,undistinguished,passable,not (too) bad or good,adequate,fair (to middling),middling,indifferent,ordinary,tolerable,comme ci,comme ‡a,modest:Sabrina,whose singing is just so so,will never be a star.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====conjunction=====+ :[[accordingly]] , [[afterward]] , [[apparently]] , [[because]] , [[consequently]] , [[ergo]] , [[exact]] , [[hence]] , [[indeed]] , [[likewise]] , [[quite]] , [[sic]] , [[similarly]] , [[then]] , [[therefore]] , [[thus]] , [[too]] , [[true]] , [[very]] , [[well]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chừng, khoảng
- he must be forty or so
- anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi
- and so on; and so forth
- vân vân
- so as; so that
- để, để cho, đặng
- I tell you that so as to avoid trouble
- tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà
- I speak slowly so that you may understand me
- tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi
- so be it
- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
- so to speak; so to say
- ấy là nói như vậy
- so...that...
- đến mức mà..., đến nỗi mà...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ