• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (15:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tens</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 50: Dòng 44:
    =====Trở nên găng=====
    =====Trở nên găng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taut, strained, stiff, under tension, rigid: One couldsee how tense the muscles were under the skin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intense,nervous, anxious, under (a) strain, highly-strung, high-strung,strained, on edge, wrought up, keyed up, worked up, taut, ontenterhooks, apprehensive, distressed, upset, disturbed,worried, edgy, on pins and needles, jumpy, fidgety, overwrought,Colloq wound up, jittery, having a case of the jitters, Britstrung up, US strung out, Slang uptight, US antsy: Try to relaxand not be so tense.=====
    +
    -
    =====Nervous, anxious, worrying, worrisome,distressing, disturbing, stressful, nerve-racking ornerve-wracking, fraught, disquieting: Those were tense momentswhile we waited for the winner's name to be posted.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====căng=====
    -
    =====V.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) căng, găng, (v) làm cho căng=====
    -
    =====Tighten, stretch, strain, tauten, tension: The mastwill be secure once the stays have been tensed.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[close]] , [[firm]] , [[rigid]] , [[stiff]] , [[strained]] , [[taut]] , [[agitated]] , [[anxious]] , [[apprehensive]] , [[beside oneself ]]* , [[bundle of nerves]] , [[choked]] , [[clutched]] , [[concerned]] , [[edgy]] , [[excited]] , [[fidgety]] , [[fluttery]] , [[high-strung ]]* , [[hung up ]]* , [[hyper]] , [[in a tizzy]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[keyed up]] , [[moved]] , [[moving]] , [[nerve-racking]] , [[nervous]] , [[nervous wreck]] , [[on edge]] , [[overanxious]] , [[overwrought]] , [[queasy]] , [[restive]] , [[restless]] , [[shaky]] , [[shot ]]* , [[shot to pieces]] , [[stressful]] , [[strung out]] , [[uneasy]] , [[unnerved]] , [[unquiet]] , [[up the wall]] , [[uptight ]]* , [[white knuckled]] , [[wired ]]* , [[worried]] , [[worrying]] , [[wound up]] , [[wreck ]]* , [[tight]] , [[skittish]] , [[twitchy]] , [[aorist]] , [[conditional]] , [[frenetic]] , [[future]] , [[hectic]] , [[high-strung]] , [[intense]] , [[past]] , [[perfect]] , [[pluperfect]] , [[present]] , [[preterite]] , [[stressed]] , [[stretched]] , [[tired]] , [[tonic]] , [[unrelaxed]] , [[uptight]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[stiffen]] , [[tauten]] , [[tighten]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[limp]] , [[limpid]] , [[loose]] , [[relaxed]] , [[slack]] , [[calm]] , [[easy-going]] , [[laid-back]] , [[uncaring]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /tens/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
    the present tense
    thời hiện tại
    the past tense
    thời quá khứ

    Tính từ

    Căng
    a tense wire
    sợi dây căng
    Căng, căng thẳng (vì lo lắng..)
    faces tense with anxiety
    những khuôn mặt căng thẳng vì lo lắng
    Bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được
    Găng, gây ra sự căng thẳng (về tình hình, cuộc họp..)
    tense situation
    tình hình căng thẳng

    Ngoại động từ

    Làm cho căng (sợi dây..)
    Làm cho căng thẳng (vì lo lắng..)
    Làm cho bồn chồn, làm cho hồi hộp
    Làm cho (tình hình..) găng

    Nội động từ

    Trở nên căng
    Trở nên căng thẳng
    Trở nên bồn chồn, trở nên hồi hộp
    Trở nên găng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    căng

    Cơ - Điện tử

    (adj) căng, găng, (v) làm cho căng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X