-
(Khác biệt giữa các bản)(→sức căng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tenʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:38, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điện áp
- extra-high tension
- điện áp siêu cao
- extreme high tension
- địện áp cực đại
- high tension (HT)
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- điện áp cao
- high-tension distributor or HT distributor
- bộ chia điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu dây điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu nối điện áp cao
- low tension
- điện áp thấp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
lực căng
- belt tension
- lực căng đai truyền
- interfacial tension
- lực căng bề mặt
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- lực căng trên bề mặt
- tension joint
- bộ nối chịu lực căng
- tension sensitivity
- độ nhạy lực căng băng
sự căng
- additional tension
- sự căng bổ sung
- additional tension
- sự căng thêm
- belt tension
- sự căng đai
- belt tension
- sự căng đai (đai mài)
- centrifugal tension
- sự căng ly tâm
- initial tension
- sự căng trước
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- tape tension
- sự căng băng từ
sức căng
- belt tension
- sức căng dây trân
- belt tension
- sức căng dây trần
- centrifugal tension
- sức căng li tâm
- initial tension
- sức căng ban đầu
- initial tension of spring
- sức căng ban đầu của lò xo
- interfacial tension
- sức căng bề mặt
- interfacial tension
- sức căng của mặt ngoài
- interfacial tension
- sức căng mặt phân cách
- interfacial tension
- sức căng phân giới
- line tension
- sức căng tuyến tính
- slip tension
- sức căng khi trượt
- spring tension
- sức căng lò xo
- strap tension
- sức căng của đai hãm
- surface tension
- sức căng bề mặt
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface tension meter
- máy đo sức căng bề ngoài
- tension testing machine
- máy thử sức căng
- V-belt tension
- sức căng đai hình thang
- van de Waals surface tension formula
- công thức sức căng bề mặt van de Waals
- vapor-liquid tension
- sức căng hơi-lỏng
- vapour tension
- sức căng của hơi
ứng suất
- axial tension
- ứng suất khi kéo
- coefficient of tension
- hệ số ứng suất
- diagonal tension
- ứng suất chéo
- diagonal tension
- ứng suất chủ
- diagonal tension traction stress, principal stress
- ứng suất kéo chủ
- longitudinal tension stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- tension stress
- ứng suất kéo
- tension wave
- sóng ứng suất
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- working tension
- ứng suất làm việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ