• (đổi hướng từ Tensions)
    /'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tensions

    Sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng
    adjust the tension of a violin string
    chỉnh độ căng của dây đàn violông
    (nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần kinh); tình trạng căng thẳng
    tension is a major cause of heart disease
    tình trạng căng thẳng là nguyên nhân chủ yếu của bệnh tim
    (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...); ứng suất
    (điện học) điện thế; thế hiệu, sức điện động
    high-tension cables
    những dây cáp cao thế
    ( số nhiều) tình trạng căng thẳng (về tình cảm, quan hệ giữa nhiều người, nhóm người..)
    racial tensions
    tình trạng căng thẳng về chủng tộc
    political tensions
    tình trạng căng thẳng về chính trị

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự kéo, sự căng, sức căng
    surface tension
    sức căng mặt ngoài
    vapour tension
    sức căng của hơi
    tension of strain
    (cơ học ) tenxơ biến dạng
    alternating tension
    tenxơ biến dạng
    associated tensions
    các tenxơ thay phiên
    contravariant tension
    tenxơ hiệp biến
    curvature tension
    tenxơ hiệp biến
    energy-momentum tension
    (vật lý ) tenxơ năng lượng xung
    four tension
    tenxơ cấp bốn
    fundamental metric tension
    tenxơ cấp bốn
    fundamental metric tension
    tenxơ mêtric cơ bản
    inertia tension
    tenxơ quán tính
    metric tension
    tenxơ mêtric
    mixed tension
    (hình học ) tenxơ hỗn tạp
    projective curvature tension
    (hình học ) tenxơ độ cong xạ ảnh
    skew-symmetric tension
    tenxơ phản xứng
    strain tension
    tenxơ biến dạng
    stress tension
    tenxơ ứng suất
    symmetric tension
    tenxơ đối ứng


    Cơ - Điện tử

    Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất

    Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất

    Cơ khí & công trình

    độ căng điện thế
    áp lực (hơi)
    tải trọng kéo

    Hóa học & vật liệu

    thế hiệu
    high tension
    thế hiệu cao
    thử kéo

    Xây dựng

    sức ép

    Điện lạnh

    điệp áp

    Kỹ thuật chung

    công kéo
    kéo
    nén
    điện áp
    extra-high tension
    điện áp siêu cao
    extreme high tension
    địện áp cực đại
    high tension (HT)
    điện áp cao
    high tension , high voltage
    điện áp cao
    high-tension distributor or HT distributor
    bộ chia điện áp cao
    high-tension power supply
    bộ nguồn điện áp cao
    high-tension power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    high-tension terminal
    đầu dây điện áp cao
    high-tension terminal
    đầu nối điện áp cao
    low tension
    điện áp thấp
    tension regulator
    bộ điều chỉnh điện áp
    điện kế
    điện thế
    high tension
    điện thế cao
    low tension
    điện thế thấp
    low tension
    điện thế thấp (hạ thế)
    low tension
    hiệu điện thế thấp
    low tension arc
    hồ quang điện thế thấp
    đồ gá kéo căng
    lực căng
    belt tension
    lực căng đai truyền
    interfacial tension
    lực căng bề mặt
    sag-tension relation
    quan hệ độ võng-lực căng
    sag-tension relation
    quan hệ độ võng-lực căng (dây)
    surface tension
    lực căng mặt ngoài
    surface tension
    lực căng trên bề mặt
    tension joint
    bộ nối chịu lực căng
    tension sensitivity
    độ nhạy lực căng băng
    lực kéo
    hiệu điện thế
    low tension
    hiệu điện thế thấp
    áp lực
    áp suất
    capillary tension
    áp suất mao dẫn
    steam tension
    áp suất hơi
    steam tension
    áp suất hơi nước
    vapor tension
    áp suất hơi
    vapor tension test
    phép xác định áp suất hơi
    sự căng
    additional tension
    sự căng bổ sung
    additional tension
    sự căng thêm
    belt tension
    sự căng đai
    belt tension
    sự căng đai (đai mài)
    centrifugal tension
    sự căng ly tâm
    initial tension
    sự căng trước
    post tension
    sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
    surface tension
    sự căng mặt ngoài
    tape tension
    sự căng băng từ
    sự kéo
    sức căng
    belt tension
    sức căng dây trân
    belt tension
    sức căng dây trần
    centrifugal tension
    sức căng li tâm
    initial tension
    sức căng ban đầu
    initial tension of spring
    sức căng ban đầu của lò xo
    interfacial tension
    sức căng bề mặt
    interfacial tension
    sức căng của mặt ngoài
    interfacial tension
    sức căng mặt phân cách
    interfacial tension
    sức căng phân giới
    line tension
    sức căng tuyến tính
    slip tension
    sức căng khi trượt
    spring tension
    sức căng lò xo
    strap tension
    sức căng của đai hãm
    surface tension
    sức căng bề mặt
    surface tension
    sức căng mặt ngoài
    surface tension meter
    máy đo sức căng bề ngoài
    tension testing machine
    máy thử sức căng
    V-belt tension
    sức căng đai hình thang
    van de Waals surface tension formula
    công thức sức căng bề mặt van de Waals
    vapor-liquid tension
    sức căng hơi-lỏng
    vapour tension
    sức căng của hơi
    sức kéo
    ứng lực
    ứng suất
    axial tension
    ứng suất khi kéo
    coefficient of tension
    hệ số ứng suất
    diagonal tension
    ứng suất chéo
    diagonal tension
    ứng suất chủ
    diagonal tension traction stress, principal stress
    ứng suất kéo chủ
    longitudinal tension stress
    ứng suất kéo trên phương dọc
    post tension
    sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
    stress tension
    tenxơ ứng suất
    tension stress
    ứng suất kéo
    tension wave
    sóng ứng suất
    three-dimensional state of tension
    trạng thái ứng suất khối
    three-dimensional state of tension
    trạng thái ứng suất không gian
    working tension
    ứng suất làm việc
    ứng suất kéo
    diagonal tension traction stress, principal stress
    ứng suất kéo chủ
    longitudinal tension stress
    ứng suất kéo trên phương dọc

    Kinh tế

    sức căng
    surface tension
    sức căng bề mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X