-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====di động=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 75: Dòng 78: :[[stay]] , [[go direct]]:[[stay]] , [[go direct]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]20:20, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aberrate , amble , circumambulate , circumlocute , circumnutate , cruise , deviate , divagate , diverge , drift , float , follow one’s nose , gad * , gallivant * , globe-trot , hike , hopscotch , jaunt , maunder , meander , peregrinate , ramble , range , roam , roll , rove , saunter , straggle , stray , stroll , take to the road , trail , traipse , tramp , trek , vagabond , walk the tracks , babble , depart , err , get off the track , get sidetracked , go astray , go off on a tangent , lose one’s way , lose train of thought , rave , shift , swerve , talk nonsense , veer , gad , gallivant , perambulate , promenade , digress , expatiate , itinerate , roil , traverse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ