-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Wedge.gif|200px|Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm]][[Image:Wedge.gif|200px|Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm]]Dòng 38: Dòng 36: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái nêm=====+ =====cái nêm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]] [[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]] [[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].Dòng 50: Dòng 48: =====chốt dẹt==========chốt dẹt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái chốt=====+ =====cái chốt=====- =====cái chèn=====+ =====cái chèn=====- =====cái chèn, cái nêm=====+ =====cái chèn, cái nêm=====- =====nêm=====+ =====nêm=====- =====nêm chặt=====+ =====nêm chặt=====- =====đóng nêm=====+ =====đóng nêm==========miếng chêm==========miếng chêm======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đồ thị dạng hình cái nêm==========đồ thị dạng hình cái nêm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wedge wedge] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[block]] , [[chock]] , [[chunk]] , [[cleat]] , [[cotter]] , [[cusp]] , [[keystone]] , [[lump]] , [[prong]] , [[quoin]] , [[shim]] , [[spire]] , [[taper]] , [[club]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[embolus]] , [[gib]] , [[jam]] , [[pack]] , [[pie]] , [[sandwich]] , [[scotch]] , [[squeeze]] , [[stuff]]- =====Block, chock: A shoe with a wedge heel is called a''wedgie''. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation,separator,division,partition,split,fissure,cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[whole]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldn''t have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 13:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ