-
(đổi hướng từ Axioms)
Chuyên ngành
Toán & tin
tiên đề
- axiom of choise
- tiên đề chọn
- axiom of completeness
- tiên đề đầy đủ
- axiom of congruence
- tiên đề tương đẳng
- axiom of connection
- tiên đề liên thông
- axiom of continuity
- tiên đề liên tục
- axiom of infinity
- tiên đề vô tận
- axiom of order
- tiên đề thứ tự
- axiom of parallels
- tiên đề đường song song
- axiom of reducibility
- tiên đề khả quy
- axiom of scheme
- (toán logic ) sơ đồ tiên đề
- categorical axiom
- tiên đề phạm trù
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- exactness axiom
- tiên đề khớp
- exchange axiom
- tiên đề thay thế
- excision axiom
- (đại số ) tiên đề khoét
- fist countability axiom
- tiên đề đếm được thứ nhất
- general axiom
- tiên đề tổng quát
- geometric axiom
- tiên đề hình học
- norm axioms
- (giải tích ) các tiên đề chuẩn
- plane axiom
- tiên đề mặt phẳng
- second axiom of countabitity
- tiên đề đếm được thứ hai
- separation axioms
- các tiên đề tách
- space axiom
- tiên đề không gian
- triangle axiom
- (tôpô học ) tiên đề tam giác
Kinh tế
tiền đề
- axiom of completeness
- tiền đề về tính đầy đủ
- axiom of continuity
- tiền đề về tính liên tục
- axiom of convexity
- tiền đề về tính lồi
- axiom of dominance
- tiền đề về tính mua nhiều
- axiom of local non-satiation
- tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
- axiom of reflexibility
- tiền đề về tính phản xạ
- axiom of transitivity
- tiền đề về tính chuyển tiếp
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ