-
(đổi hướng từ Conductors)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây dẫn điện
Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống điện.
- electrical conductor seal
- sự hàn kín dây dẫn điện
- flexible conductor
- dây dẫn điện mềm
- negative conductor
- dây dẫn điện âm
- plain conductor
- dây dẫn điện trần
- sector-shaped conductor
- dây dẫn điện hình quạt
- self-damping conductor
- dây dẫn (điện) tự dập dao động
- strained conductor
- sợi dây dẫn điện
- stranded conductor
- dây dẫn điện bện
- stranded conductor
- sợi dây dẫn điện
- vibration resistant conductor
- dây dẫn điện loại chống rung
điện
- all aluminium alloy conductor
- dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
- all aluminium conductor
- dây (cáp điện) toàn nhôm
- bare conductor
- dây không bọc (cách điện)
- conductor insulation
- cách điện dây dẫn
- conductor rail
- dẫn điện
- conductor rail
- ray có điện
- conductor rail
- ray dẫn điện
- conductor screen
- màn dẫn điện
- conductor suspension
- giá đỡ dây điện
- conductor wire
- dây dẫn điện
- current conductor
- dây dẫn điện
- current conductor
- vật dẫn điện
- electric conductor
- dây dẫn điện
- electric conductor
- vật dẫn điện
- electrical conductor
- dây điện
- electrical conductor
- dây dẫn điện
- electrical conductor
- vật dẫn điện
- electrical conductor seal
- sự hàn kín dây dẫn điện
- flexible conductor
- dây dẫn điện mềm
- insulated aerial conductor
- dây dẫn ăng ten đã cách điện
- insulated aerial conductor
- dây dẫn ăng ten đã cách điện
- insulated conductor
- dây cách điện
- insulated conductor
- dây dẫn bọc cách điện
- insulated conductor
- dây dẫn cách điện
- lighting conductor
- bộ phóng điện
- lightning conductor
- bộ phóng điện chân không
- metal conductor cable
- kim loại dẫn điện
- negative conductor
- dây dẫn điện âm
- organic conductor
- chất dẫn điện hữu cơ
- organic conductor
- vật dẫn điện hữu cơ
- photo-conductor
- quang dẫn điện
- plain conductor
- dây dẫn điện trần
- sector-shaped conductor
- dây dẫn điện hình quạt
- self-damping conductor
- dây dẫn (điện) tự dập dao động
- semi-conductor
- vật bán dẫn điện
- semi-conductor diodes
- đèn hai cực dẫn điện
- strained conductor
- sợi dây dẫn điện
- stranded conductor
- dây dẫn điện bện
- stranded conductor
- sợi dây dẫn điện
- thick film conductor
- mành dẫn điện dày
- thin film conductor
- màng dẫn điện mỏng
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
- vibration resistant conductor
- dây dẫn điện loại chống rung
vật dẫn điện
Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống điện.
- organic conductor
- vật dẫn điện hữu cơ
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ