• (đổi hướng từ Enlarges)
    /in'lɑ:dʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở rộng, tăng lên, khuếch trương
    (nhiếp ảnh) phóng to
    (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích

    Nội động từ

    to enlarge on (upon) sth
    bàn luận sâu về điều gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mở rộng, phóng to

    Toán & tin

    phóng rộng
    enlarge font
    phóng rộng bộ chữ

    Vật lý

    phóng ảnh

    Xây dựng

    khuếch rộng
    enlarge a bore hole
    khuếch rộng lỗ khoan

    Kỹ thuật chung

    gộp
    mở rộng
    phát triển
    phóng lớn
    phóng đại
    enlarge image
    ảnh phóng đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X