• (đổi hướng từ Shuts)
    /ʃʌt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng, khép, đậy, nút
    to shut a door
    đóng cửa
    Nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng)
    to shut one's mouth
    ngậm miệng lại, câm miệng
    to shut one's eyes
    nhắm mắt
    Gập, gấp lại (cái gì đang mở)
    to shut a book
    gập sách
    Kẹp, chẹt
    Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh (một công ty.., nhất là tạm thời)
    to shut down
    kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế
    to shut in
    giam, nhốt
    Bao, bao bọc, che
    to shut off
    khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
    Ngăn cách ra; tách ra khỏi
    to shut out
    không cho vào
    to shut somebody out
    không cho ai vào
    Loại trừ (khả năng)
    to shut to
    đóng chặt
    to shut up
    đóng chặt, khoá chặt
    Giam, nhốt
    Cất, giấu (của)
    to shut the door upon something
    không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
    to shut one's ears (one's eyes) to something
    bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
    shut up!
    câm mồm!
    shut somebody's mouth
    (thông tục) bịt miệng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đóng

    Cơ - Điện tử

    Sự hàn, mối hàn, (v) đóng,khép

    Cơ khí & công trình

    sự hàn chỗ hàn

    Xây dựng

    vết hàn

    Kỹ thuật chung

    chỗ hàn
    kẹp
    khóa
    shut off
    khóa ga
    shut off
    khóa nước
    shut off
    tắt, cúp, khóa
    shut off cock
    van khóa chặt
    shut-in
    khóa van trên giếng
    shut-off
    sự khóa nước
    shut-off
    sự khóa ga
    shut-off valve
    van khóa
    kín
    đóng
    automatic headlight shut-off system
    hệ thống ngắt đèn pha tự động
    automatic shut down device
    thiết bị tự động ngắt bảo vệ
    close-shut
    đóng kín
    engine shut-down
    sự tắt động cơ
    engine shut-down in flight
    sự tắt động cơ khi bay
    engine shut-off stop
    cữ đóng động cơ
    quick-action shut-off valve
    van đóng nhanh
    shut down
    đóng cửa xí nghiệp
    shut down
    tắt máy, đóng
    shut down
    tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
    shut in pressure
    áp suất khi đóng giếng
    shut off baffle
    van đóng
    shut-down
    đóng máy
    shut-down
    dừng máy, đóng máy
    shut-in
    đóng giếng
    shut-in well
    giếng đã bị đóng
    shut-off
    sự đóng
    shut-off
    sự đóng máy
    shut-off cock
    van đóng
    shut-off slide
    con trượt đóng
    shut-off valve
    van đóng
    water shut off test
    phương pháp thử đóng kín nước
    dừng
    shut-down
    dừng máy
    shut-down
    dừng máy, đóng máy
    shut-down cooling
    làm lạnh sau dừng máy
    shut-off
    sự dừng máy
    shut-off pressure
    áp lực dừng máy
    to shut down
    dừng lại
    mối hàn nguội
    sự dừng
    shut-off
    sự dừng máy
    sự ngắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X