-
(đổi hướng từ Shuts)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đóng
- automatic headlight shut-off system
- hệ thống ngắt đèn pha tự động
- automatic shut down device
- thiết bị tự động ngắt bảo vệ
- close-shut
- đóng kín
- engine shut-down
- sự tắt động cơ
- engine shut-down in flight
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-off stop
- cữ đóng động cơ
- quick-action shut-off valve
- van đóng nhanh
- shut down
- đóng cửa xí nghiệp
- shut down
- tắt máy, đóng
- shut down
- tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)
- shut in pressure
- áp suất khi đóng giếng
- shut off baffle
- van đóng
- shut-down
- đóng máy
- shut-down
- dừng máy, đóng máy
- shut-in
- đóng giếng
- shut-in well
- giếng đã bị đóng
- shut-off
- sự đóng
- shut-off
- sự đóng máy
- shut-off cock
- van đóng
- shut-off slide
- con trượt đóng
- shut-off valve
- van đóng
- water shut off test
- phương pháp thử đóng kín nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , batten down , cage , close down , close up , confine , draw , drop the curtain , enclose , exclude , fasten , fold , fold up , imprison , lock , push , put to , seal , secure , shut down , slam , wall off , (shut up) confine , block , close , coop up , debar , forbid , immure , incarcerate , preclude , snap , unopen
phrasal verb
- cage , coop , fence , immure , mew , pen , shut up , wall , conceal , hide , obscure , obstruct , screen , shroud , blacklist , boycott , ostracize , bar , count out , debar , eliminate , except , keep out , rule out , banish , cast out , dispel , shut in , closet , confine , hush , quiet , quieten , shush , still
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ