• (đổi hướng từ Sites)
    /sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi, chỗ, vị trí
    a good site for a picnic
    một nơi đi chơi cắm trại tốt
    Chỗ xây dựng, địa điểm
    construction site
    công trường
    building site
    đất để cất nhà

    Ngoại động từ

    Định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để
    well sited school
    trường xây ở chỗ tốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vị trí, địa điểm

    Hóa học & vật liệu

    nơi chốn

    Toán & tin

    địa điểm (lắp đặt)

    Xây dựng

    bãi đất xây dựng
    vị trí xây dựng

    Kỹ thuật chung

    công trường xây dựng
    above-ground construction site
    công trường xây dựng lộ thiên
    bridge construction site
    công trường xây dựng cầu
    building site (forbuildings)
    công trường xây dựng nhà
    industrial building site
    công trường xây dựng công nghiệp
    military construction site
    công trường xây dựng quân sự
    road construction site
    công trường xây dựng đường
    underground construction site
    công trường xây dựng ngầm
    khu đất
    địa điểm
    collecting site
    địa điểm thu tập
    construction site
    địa điểm xây dựng
    job site
    địa điểm (đang) xây dựng
    job site
    địa điểm xây dựng
    problem site
    địa điểm có vấn đề
    processing of an old site
    sự xử lý một địa điểm cũ
    địa điểm xây dựng
    hiện trường
    at site
    tại hiện trường
    construction site
    hiện trường xây dựng
    job site installations
    thiết bị ở hiện trường
    load test at the site
    thử tải ở hiện trường
    on site
    tại hiện trường
    site appraisal
    sự đánh giá hiện trường
    site approval
    sự phê chuẩn hiện trường
    site architect
    kiến trúc sư hiện trường
    site cast concrete pile
    cọc bê tông đúc tại hiện trường
    site casting yard
    bãi đúc sẵn tại hiện trường
    site development
    chuẩn bị hiện trường
    site engineer
    kỹ sư hiện trường
    site exploration
    sự thăm dò hiện trường
    site inspection
    sự giám sát hiện trường
    site measurement
    sự đo hiện trường
    site mixer
    máy trộn tại hiện trường
    bãi đất
    bãi xây dựng
    nơi, chỗ, vị trí// công trường

    Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.

    Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.

    nơi
    tráng
    service readiness of site equipment
    mức độ trang bị sẵn (trên công trường)
    vị trí

    Kinh tế

    cảnh
    chỗ, vùng đất (để xây dựng)
    chỗ
    đặt
    để
    địa điểm
    camping site
    địa điểm cắm trại
    site of customs inspection
    địa điểm khám xét của hải quan
    vị trí
    vùng đất (để xây dựng)
    xác định địa điểm
    xây dựng (ở một chỗ nào)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X