-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sample
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample rate
- bộ hàng mẫu
- sample kit
- cấu hình hàng mẫu
- confidential of sample
- chiết khấu hàng mẫu
- sample discount
- gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
- sample packet
- hàng mẫu bổ sung
- additional sample
- hàng mẫu chào giá
- offer sample
- hàng mẫu có thể tích lớn
- bulk sample
- hàng mẫu của bên mua
- buyer's sample
- hàng mẫu gốc
- original sample
- hàng mẫu gửi trước
- advance sample
- hàng mẫu hỗn hợp
- compound sample
- hàng mẫu không có giá trị mua bán
- sample of no commercial value
- hàng mẫu miễn phí
- free sample
- hàng mẫu miễn thuế
- free sample
- hàng mẫu mua hàng
- purchase sample
- hàng mẫu quảng cáo
- giveaway sample
- hàng mẫu rút lấy
- sample drawn
- hàng mẫu xác nhận
- confirmation sample
- hàng mẫu để xác nhận
- confirmatory sample
- hóa đơn hàng mẫu
- sample invoice
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
- sample fair
- người mua bán hàng mẫu
- sample merchant
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- quality shall be strictly as per sample
- phòng triển lãm hàng mẫu
- sample room
- phòng trưng bày hàng mẫu
- sample room
- số hiệu hàng mẫu
- number of sample
- sự chào hàng kèm hàng mẫu
- sample offer
- sự phân bố số bình quân hàng mẫu
- distribution of sample means
- sự xuất khẩu hàng mẫu
- sample export
- thẻ hàng mẫu
- sample card
- đúng với hàng mẫu
- true to sample
- đúng với hàng mẫu
- up-to-sample
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ