-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
passenger
- ga hành khách
- passenger station
- giao thông hành khách
- passenger traffic
- sân ga hành khách
- passenger platform
- sân ga hành khách (nhà ga)
- passenger platform
- tàu (chở hành khách) tốc hành
- high-speed passenger train
- tàu chở hành khách
- passenger train
- thang máy chở hành khách
- passenger elevator
- thang máy chở hành khách
- passenger lift
- thang máy hành khách
- passenger elevator
- toa xe chở hành khách
- passenger car
- vận chuyển hành khách đường bộ
- road passenger transport
- vận tải hành khách
- passenger transport
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
passenger
- bảo hiểm hành khách
- passenger insurance
- bảo hiểm hành khách máy bay
- aircraft passenger insurance
- bảo hiểm hành khách xe hơi
- motor vehicle passenger insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- passenger liability insurance
- chức những hành khách hàng không Hoa Kỳ
- Airline Passenger of the USA
- dặm hành khách
- passenger mile
- dặm hành khách có doanh thu
- revenue passenger mile
- dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm Anh)
- passenger mile
- danh sách hành khách (tàu, máy bay)
- passenger list
- giả bản ghi tên hành khách
- pseudo passenger name record
- giá vé hành khách
- passenger fare
- hành khách chờ chuyến bay
- stand-by passenger
- hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
- transfer passenger
- hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay)
- stand-by passenger
- hồ sơ danh sách hành khách
- passenger name record
- nhân viên hướng dẫn hành khách
- passenger service agent
- nhân viên phục vụ hành khách
- passenger service representative
- tàu hành khách
- cargo and passenger ship
- thiết bị tiếp đãi hành khách
- passenger accommodation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ