-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shape
- giữ nguyên hình dạng
- to keep true to shape
- hàm hình dạng
- shape function
- hệ số (hình) dạng
- shape factor
- hệ số hiệu chỉnh hình dạng
- shape correction factor
- hệ số hình dạng
- shape factor
- hệ số hình dạng đế móng
- foundation bed shape factor
- hình dạng cam
- cam shape
- hình dạng chủ nô
- master shape
- hình dáng cơ sở
- base shape
- hình dạng cuối
- final shape
- hình dạng hai chiều
- two-dimensional shape
- hình dạng không tròn
- non-circular shape
- hình dạng không đều
- irregular shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- hình dạng vi mô của phổ
- macroscopic shape of the spectrum
- hợp kim nhớ hình dạng
- shape memory alloy (SMA)
- không đúng hình dạng
- out of shape
- sai hình dạng
- out-of-shape
- sự thay đổi hình dạng
- shape change
- sự tính (toán) ổn định về hình dạng
- shape stability analysis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ