-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát lót
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát một lớp
- one-coat work
- lớp trát nền
- backing coat
- lớp trát nền
- rendering coat
- lớp trát nền
- scratch coat
- lớp trát ngoài cùng
- setting coat
- lớp trát ở đáy
- first coat
- lớp trát thô
- rough coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- concrete blinding coat
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- finishing coat texture
plaster
- lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)
- ungauged lime plaster
- lớp trát bóng mặt
- cement floated plaster
- lớp trát cách âm
- acoustic plaster
- lớp trát cách âm
- acoustical plaster
- lớp trát cách nhiệt
- heat-insulating plaster
- lớp trát cách nhiệt
- plaster (heat) insulation
- lớp trát cách nước
- plaster waterproofing
- lớp trát cách nước
- waterproof plaster
- lớp trát chịu lửa
- fireproofing plaster
- lớp trát chống tia X
- X-ray-proof plaster
- lớp trát hoàn thiện
- finishing plaster
- lớp trát hoàn thiện
- improved plaster
- lớp trát hoàn thiện
- plaster skim coat
- lớp trát hút âm
- acoustic plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof plaster
- lớp trát lót
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát mặt
- finish plaster
- lớp trát phun
- gunite plaster
- lớp trát thạch cao+vỏ bào
- wood fibered plaster
- lớp trát thô
- plaster board
- lớp trát trần
- ceiling plaster
- lớp trát trang trí
- decorative plaster
- lớp trát trên lưới thép
- plaster on metal lath
- lớp trát ướt
- wet plaster
- lớp trát xi măng
- cement plaster
- lớp trát đánh màu
- cement floated plaster
- nền lớp trát
- plaster base
- nền tựa của lớp trát
- key for plaster
- sự cán phẳng lớp trát
- plaster smoothing
- độ bền lớp trát
- plaster strength
skin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ