-
Ràng buộc
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
constraint
- lớp ràng buộc
- constraint class
- lực ràng buộc
- constraint force
- ma trận ràng buộc
- constraint matrix
- nguyên lý ràng buộc tối thiểu
- principle of least constraint
- quy tắc ràng buộc
- constraint rule
- ràng buộc giả tạo
- artificial constraint
- ràng buộc hình học
- geometric constraint
- ràng buộc holonom
- holonomic constraint
- ràng buộc không khả tích
- nonintegrable constraint
- ràng buộc lý tưởng
- ideal constraint
- ràng buộc tĩnh
- stationary constraint
- ràng buộc về hàng
- row constraint
- ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu)
- strength constraint
- ràng buộc về độ cứng
- stiffness constraint
- ràng buộc đối ngẫu
- dual constraint
- ràng buộc động
- moving constraint
- số ràng buộc
- number of constraint
- sự lập trình chức năng ràng buộc
- CFP (constraintfunctional programming)
- sự lập trình chức năng ràng buộc
- constraint functional programming (CFP)
- sự rằng buộc khai thác
- operational constraint
- tập hợp các ràng buộc
- constraint set
- tập ràng buộc
- constraint set
- tập ràng buộc phân cấp
- hierarchical constraint set
- thay đổi ràng buộc
- change constraint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ