-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abutment
Giải thích VN: Phần cấu trúc chịu lực kéo hoặc nén từ khung vòm cửa, khung mái vòm hay thanh [[giằng. ]]
Giải thích EN: The part of a structure that directly receives thrust or pressure, as from an arch, vault, or strut.
brace
Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói [[chung. ]]
Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.
counterfort
Giải thích VN: Một trụ tường củng cố một nền tường dưới tác dụng của lực hút của trái [[đất. ]]
Giải thích EN: A buttress that stengthens a basement wall against the earth's pressure.
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- counterfort type power house
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- counterfort retaining wall
- tường có trụ chống
- counterfort wall
- đập bê tông trụ chống kiểu Noetali
- dam with segmental headed counterfort
- đập có trụ chống tròn đầu
- dam with segmental headed counterfort
- đập kiểu trụ chống
- counterfort dam
- đập trụ chống
- counterfort dam
thrust block
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ