-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau===== ::hasty preparation ::những s...)n (added "a hasty conclusion")
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'heisti</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[hasty]] [[growth]]::[[hasty]] [[growth]]::sự phát triển quá nhanh::sự phát triển quá nhanh+ ::[[hasty]] [[climbers]] [[have]] [[sudden]] [[falls]]+ ::hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng=====Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ==========Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ=====+ ::[[a]] [[hasty]] [[conclusion]]+ ::kết luận thiếu cân nhắc=====Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng==========Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.=====- - =====Careless, rash, precipitate, impetuous,impulsive, reckless, thoughtless, unthinking, incautious,heedless, ill-considered, inconsiderate: His was a hastydecision.=====- - =====Quick, speedy, cursory, superficial, fleeting,passing, slapdash, perfunctory, momentary, brief: I had a hastylook at the contract, which seemed all right.=====- - =====Irritable,quick-tempered, irascible, testy, passionate, impatient,hot-tempered, petulant, waspish, volatile, contentious,choleric, splenetic, bearish, short-tempered, US and Canadianand Irish cranky: Grandfather needn''t have been so hasty withthe poor child.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(hastier, hastiest) 1 hurried; acting too quickly orhurriedly.=====- - =====Said, made, or done too quickly or too soon; rash,unconsidered.=====- - =====Quick-tempered.=====- =====Hastily adv. hastiness n.[ME f. OF hasti,hastif (as HASTE, -IVE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abrupt]] , [[agile]] , [[brash]] , [[breakneck ]]* , [[brief]] , [[brisk]] , [[careless]] , [[chop-chop ]]* , [[cursory]] , [[eager]] , [[expeditious]] , [[fast]] , [[fiery]] , [[fleet]] , [[fleeting]] , [[foolhardy]] , [[harefooted]] , [[headlong]] , [[heedless]] , [[hurried]] , [[ill-advised]] , [[impatient]] , [[impetuous]] , [[impulsive]] , [[incautious]] , [[inconsiderate]] , [[madcap ]]* , [[on the double ]]* , [[passing]] , [[pdq]] , [[perfunctory]] , [[precipitate]] , [[prompt]] , [[pronto ]]* , [[quick]] , [[quickened]] , [[quickie]] , [[rapid]] , [[rash]] , [[reckless]] , [[rushed]] , [[short]] , [[slambang]] , [[slapdash ]]* , [[snappy ]]* , [[sudden]] , [[superficial]] , [[swift]] , [[thoughtless]] , [[urgent]] , [[flying]] , [[speedy]] , [[harum-scarum]] , [[hotheaded]] , [[ill-considered]] , [[improvident]] , [[madcap]] , [[precipitant]] , [[slapdash]] , [[temerarious]] , [[unconsidered]] , [[irritable]] , [[nimble]] , [[precipitous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[delayed]] , [[lazy]] , [[lingering]] , [[loitering]] , [[slow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , agile , brash , breakneck * , brief , brisk , careless , chop-chop * , cursory , eager , expeditious , fast , fiery , fleet , fleeting , foolhardy , harefooted , headlong , heedless , hurried , ill-advised , impatient , impetuous , impulsive , incautious , inconsiderate , madcap * , on the double * , passing , pdq , perfunctory , precipitate , prompt , pronto * , quick , quickened , quickie , rapid , rash , reckless , rushed , short , slambang , slapdash * , snappy * , sudden , superficial , swift , thoughtless , urgent , flying , speedy , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , improvident , madcap , precipitant , slapdash , temerarious , unconsidered , irritable , nimble , precipitous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ