-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết==========(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết=====- ::[[sentenceỵtoỵdeathỵforỵtreason]]+ ::[[sentence]] [[to]] [[death]] [[for]] [[treason]]::kết án tử hình vì tội phản quốc::kết án tử hình vì tội phản quốc::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]Dòng 24: Dòng 17: ::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]::tuyên án người nào ba tháng tù::tuyên án người nào ba tháng tù- ::[[deathỵsentenceỵwasỵcommutedỵtoỵlifeỵimprisonment.]]+ ::[[death]] [[sentence]] [[was]] [[commuted]] [[to]] [[life]] [[imprisonment]].::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.Dòng 38: Dòng 31: ::kết án ai một tháng tù::kết án ai một tháng tù- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sentenced]]- =====câu, mệnh đề=====+ *Ving: [[Sentencing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mệnh đề=====+ ===Toán & tin===+ =====(toán logic ) câu, mệnh đề=====+ + ::[[atomic]] [[sentence]]+ ::câu nguyên tử+ ::[[closed]] [[sentence]]+ ::câu đóng+ ::[[open]] [[sentence]]+ ::câu mở+ ::[[primitive]] [[sentence]]+ ::câu nguyên thuỷ+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mệnh đề=====::[[closed]] [[sentence]]::[[closed]] [[sentence]]::mệnh đề đóng::mệnh đề đóngDòng 51: Dòng 56: ::[[open]] [[sentence]]::[[open]] [[sentence]]::mệnh đề mở::mệnh đề mở- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=sentence sentence] : Foldoc+ =====noun=====- + :[[book]] , [[censure]] , [[clock]] , [[condemnation]] , [[considered opinion]] , [[decision]] , [[determination]] , [[dictum]] , [[doom]] , [[edict]] , [[fall]] , [[getup]] , [[hitch]] , [[jolt]] , [[judgment]] , [[knock]] , [[order]] , [[penalty]] , [[pronouncement]] , [[punishment]] , [[rap ]]* , [[ruling]] , [[sending up the river]] , [[sleep]] , [[stretch]] , [[term]] , [[time]] , [[trick]] , [[vacation]] , [[verdict]] , [[adage]] , [[apothegm]] , [[axiom]] , [[construction]] , [[epigram]] , [[maxim]] , [[opinion]] , [[posy]] , [[precept]] , [[saying]] , [[syntax]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[blame]] , [[condemn]] , [[confine]] , [[convict]] , [[damn]] , [[denounce]] , [[devote]] , [[doom]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[jail]] , [[judge]] , [[mete out]] , [[ordain]] , [[pass judgment]] , [[penalize]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[put away ]]* , [[put on ice]] , [[railroad ]]* , [[rule]] , [[send to prison]] , [[send up the river]] , [[settle]] , [[take the fall]] , [[throw the book at]] , [[condemnation]] , [[edict]] , [[penalty]] , [[punishment]] , [[stretch]] , [[term]] , [[verdict]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Judgement,decision,ruling,verdict,decree, determination;punishment,Slangrap: It isuptothejudge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence,Johnny replied,'Thirty days'.=====+ =====noun=====- + :[[accusation]] , [[charge]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[accuse]] , [[blame]] , [[charge]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====A a set of words complete in itself as theexpression of a thought,containing or implying a subject andpredicate,and conveying a statement,question,exclamation,orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses,often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).=====+ - + - =====A a decision of alawcourt,esp. the punishment allottedtoa person convicted ina criminal trial. bthedeclaration of this.=====+ - + - =====Logic a seriesof signs or symbols expressing a proposition in an artificial orlogical language.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Declare the sentence of (aconvicted criminal etc.).=====+ - + - =====(foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , censure , clock , condemnation , considered opinion , decision , determination , dictum , doom , edict , fall , getup , hitch , jolt , judgment , knock , order , penalty , pronouncement , punishment , rap * , ruling , sending up the river , sleep , stretch , term , time , trick , vacation , verdict , adage , apothegm , axiom , construction , epigram , maxim , opinion , posy , precept , saying , syntax
verb
- adjudge , adjudicate , blame , condemn , confine , convict , damn , denounce , devote , doom , impound , imprison , incarcerate , jail , judge , mete out , ordain , pass judgment , penalize , proscribe , punish , put away * , put on ice , railroad * , rule , send to prison , send up the river , settle , take the fall , throw the book at , condemnation , edict , penalty , punishment , stretch , term , verdict
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ