-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´haində</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: ::[[to]] [[hinder]] [[someone]] [[from]] [[working]]::[[to]] [[hinder]] [[someone]] [[from]] [[working]]::cản trở không để ai làm việc gì::cản trở không để ai làm việc gì+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[hindered]]+ *Ving: [[hindering]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trở ngại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Hamper, delay, interrupt, impede, interfere with, foil,thwart, frustrate, forestall, bar, stymie, check, balk or baulk,encumber, obstruct, handicap, set or keep or put or hold back,defer, retard, restrain, slow, postpone: The difficulty of thetask should not hinder the attempt.=====+ - + - =====Stop, prevent, check,preclude, arrest; discourage, deter, inhibit, obviate: Does thethreat of capital punishment hinder people from committingmurder?=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hinder hinder]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====trở ngại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[arrest]] , [[balk]] , [[bar]] , [[block]] , [[bottleneck]] , [[box in]] , [[burden]] , [[check]] , [[choke]] , [[clog]] , [[contravene]] , [[counteract]] , [[crab]] , [[cramp]] , [[crimp]] , [[cripple]] , [[curb]] , [[debar]] , [[delay]] , [[deter]] , [[encumber]] , [[fetter]] , [[frustrate]] , [[get in the way]] , [[hamper]] , [[hamstring ]]* , [[handicap]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[interfere]] , [[interrupt]] , [[louse up]] , [[muzzle]] , [[neutralize]] , [[obstruct]] , [[offset]] , [[oppose]] , [[preclude]] , [[prohibit]] , [[resist]] , [[retard]] , [[shut out]] , [[snafu ]]* , [[stay]] , [[stop]] , [[stymie ]]* , [[terminate]] , [[thwart]] , [[trammel]] , [[bog]] , [[baffle]] , [[dam]] , [[deprive]] , [[detain]] , [[embarrass]] , [[filibuster]] , [[foil]] , [[foreclose]] , [[forefend]] , [[forestall]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[harass]] , [[limit]] , [[prevent]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[slow]] , [[stall]] , [[stifle]] , [[stonewall]] , [[straightjacket]] , [[straitjacket]] , [[stymie]] , [[tie down]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[facilitate]] , [[forward]] , [[further]] , [[help]] , [[permit]] , [[promote]] , [[push]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , balk , bar , block , bottleneck , box in , burden , check , choke , clog , contravene , counteract , crab , cramp , crimp , cripple , curb , debar , delay , deter , encumber , fetter , frustrate , get in the way , hamper , hamstring * , handicap , hog-tie , hold back , hold up , impede , inhibit , interfere , interrupt , louse up , muzzle , neutralize , obstruct , offset , oppose , preclude , prohibit , resist , retard , shut out , snafu * , stay , stop , stymie * , terminate , thwart , trammel , bog , baffle , dam , deprive , detain , embarrass , filibuster , foil , foreclose , forefend , forestall , hamstring , handcuff , harass , limit , prevent , restrain , restrict , slow , stall , stifle , stonewall , straightjacket , straitjacket , stymie , tie down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ