-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .transpicuous=== =====Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)===== =====(văn học) dễ hiểu, minh ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">træns´pærənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 23: Dòng 17: ::lời nói dối rành rành::lời nói dối rành rành- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trong suốt(ánh sáng xuyên qua)=====+ =====trong suốt=====- + - =====trong vắt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====(crystal) clear, pellucid, diaphanous, see-through,limpid, crystalline, sheer, transpicuous: I want completelytransparent glass in this window, instead of that frosted glass.2 plain, apparent, obvious, evident, unambiguous, patent,manifest, unmistakable or unmistakeable, (crystal) clear, asplain as day, as plain as the nose on (one's) face, undisguised,recognizable, understandable, transpicuous: The origin of manyEnglish words is transparent because of their spelling. 3candid, open, frank, plain-spoken, direct, unambiguous,unequivocal, straightforward, ingenuous, forthright,above-board, artless, guileless, simple, na‹ve, undissembling,Colloq on the level, upfront: His transparent honesty makesClive unsuited to a career in diplomacy.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - =====Allowing light to pass through so that bodies can bedistinctly seen (cf. TRANSLUCENT).=====- =====A (of a disguise,pretext, etc.) easily seen through. b(of a motive, quality,etc.)easily discerned; evident; obvious.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) trong suốt=====- =====(of a person etc.)easily understood; frank; open.=====+ === Xây dựng===+ =====trong suốt (ánh sáng xuyên qua)=====- =====Physics transmitting heat orother electromagnetic rays without distortion.=====+ =====trong vắt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cellophane]] , [[clear]] , [[crystal-clear]] , [[crystalline]] , [[diaphanous]] , [[filmy]] , [[gauzy]] , [[glassy]] , [[gossamer]] , [[hyaline]] , [[limpid]] , [[lucent]] , [[lucid]] , [[pellucid]] , [[permeable]] , [[plain]] , [[sheer]] , [[thin]] , [[tiffany]] , [[translucent]] , [[transpicuous]] , [[vitreous]] , [[apparent]] , [[articulate]] , [[artless]] , [[candid]] , [[clear-cut]] , [[direct]] , [[distinct]] , [[distinguishable]] , [[easily seen]] , [[easy]] , [[evident]] , [[explicit]] , [[forthright]] , [[frank]] , [[guileless]] , [[honest]] , [[ingenuous]] , [[manifest]] , [[open]] , [[patent]] , [[perspicuous]] , [[plain-spoken]] , [[recognizable]] , [[self-explanatory]] , [[sincere]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[unambiguous]] , [[undisguised]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[unsophisticated]] , [[visible]] , [[crystal clear]] , [[see-through]] , [[aerial]] , [[aery]] , [[airy]] , [[ethereal]] , [[gossamery]] , [[vaporous]] , [[vapory]] , [[amorphous]] , [[fine]] , [[hydrophanous]] , [[intelligible]] , [[luminous]] , [[obvious]] , [[perspicacious]] , [[vitrescent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blocked]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[opaque]] , [[questionable]] , [[unclear]] , [[unintelligible]] , [[vague]] , [[intransparent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cellophane , clear , crystal-clear , crystalline , diaphanous , filmy , gauzy , glassy , gossamer , hyaline , limpid , lucent , lucid , pellucid , permeable , plain , sheer , thin , tiffany , translucent , transpicuous , vitreous , apparent , articulate , artless , candid , clear-cut , direct , distinct , distinguishable , easily seen , easy , evident , explicit , forthright , frank , guileless , honest , ingenuous , manifest , open , patent , perspicuous , plain-spoken , recognizable , self-explanatory , sincere , straight , straightforward , unambiguous , undisguised , unequivocal , unmistakable , unsophisticated , visible , crystal clear , see-through , aerial , aery , airy , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , amorphous , fine , hydrophanous , intelligible , luminous , obvious , perspicacious , vitrescent
Từ trái nghĩa
adjective
- blocked , cloudy , dark , opaque , questionable , unclear , unintelligible , vague , intransparent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ