-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flʌri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối==========Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flurrying]]+ *V-ed: [[ flurried]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơn gió mạnh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự náo động=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Confuse, bewilder, agitate, put out, disturb, excite,fluster, disconcert, upset, perturb, unsettle, shake (up),Colloq rattle: He was quite flurried by the arrival of thepolice.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 a gust or squall (of snow, rain,etc.).=====+ - + - =====A sudden burst of activity.=====+ - + - =====A commotion;excitement; nervous agitation (a flurry of speculation; theflurry of the city).=====+ - + - =====V.tr. (-ies, -ied) confuse by haste ornoise; agitate. [imit.: cf. obs. flurr ruffle, hurry]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=flurry&submit=Search flurry] :amsglossary+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====cơn gió mạnh=====+ === Kinh tế ===+ =====sự náo động=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ado]] , [[agitation]] , [[brouhaha]] , [[bustle]] , [[confusion]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[ferment]] , [[flap ]]* , [[flaw]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[furor]] , [[fuss]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hurry]] , [[outbreak]] , [[pother]] , [[spell]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir ]]* , [[to-do]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[turmoil]] , [[whirl]] , [[whirlwind]] , [[whirlpool]]+ =====verb=====+ :[[bewilder]] , [[bother]] , [[bustle]] , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disconcert]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[excite]] , [[fluster]] , [[flutter]] , [[frustrate]] , [[fuss]] , [[galvanize]] , [[hassle]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[rattle]] , [[ruffle]] , [[stimulate]] , [[unhinge]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[ado]] , [[agitation]] , [[alarm]] , [[burst]] , [[commotion]] , [[confuse]] , [[confusion]] , [[excitement]] , [[gust]] , [[haste]] , [[hubbub]] , [[panic]] , [[scurry]] , [[shower]] , [[snowfall]] , [[spurt]] , [[squall]] , [[stir]] , [[whirl]] , [[wind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[calmness]] , [[quiet]]+ =====verb=====+ :[[calm]] , [[comfort]] , [[quiet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ado , agitation , brouhaha , bustle , confusion , disturbance , excitement , ferment , flap * , flaw , fluster , flutter , furor , fuss , gust , haste , hurry , outbreak , pother , spell , spurt , squall , stir * , to-do , tumult , turbulence , turmoil , whirl , whirlwind , whirlpool
verb
- bewilder , bother , bustle , discombobulate , discompose , disconcert , disquiet , distract , disturb , excite , fluster , flutter , frustrate , fuss , galvanize , hassle , hurry , hustle , perplex , perturb , provoke , quicken , rattle , ruffle , stimulate , unhinge , unsettle , upset , rock , shake , toss , ado , agitation , alarm , burst , commotion , confuse , confusion , excitement , gust , haste , hubbub , panic , scurry , shower , snowfall , spurt , squall , stir , whirl , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ