• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc===== ::the sensual [[fe...)
    Hiện nay (13:36, ngày 21 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sensjuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc=====
    +
    =====(thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc=====
    ::[[the]] [[sensual]] [[feel]] [[of]] [[a]] [[warm]] [[bath]]
    ::[[the]] [[sensual]] [[feel]] [[of]] [[a]] [[warm]] [[bath]]
    ::khoái cảm của việc tắm nước nóng
    ::khoái cảm của việc tắm nước nóng
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta
    ::những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta
    -
    =====Nhục dục, dâm dục=====
    +
    =====Nhục dục, dâm dục, trụy lạc=====
    ::[[sensual]] [[pleasures]]
    ::[[sensual]] [[pleasures]]
    ::thú nhục dục
    ::thú nhục dục
     +
    ::[[sensual]] [[dreams]]
     +
    :: những giấc mơ trụy lạc
    =====(triết học) theo thuyết duy cảm=====
    =====(triết học) theo thuyết duy cảm=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhục dục=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physical, appetitive, voluptuous, carnal, bodily, fleshly,erotic, sexual, lustful, unchaste, abandoned, dissolute,profligate, dissipated, licentious, lewd, lascivious, lubriciousor lubricous, goatish, hircine, lecherous, libidinous,salacious, prurient, rakish, wanton, debauched, Cyprian, loose,dirty, Slang randy: Cranston pursued his sensual pleasures withno regard for morality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or depending on the senses only and not on theintellect or spirit; carnal, fleshly (sensual pleasures). bgiven to the pursuit of sensual pleasures or the gratificationof the appetites; self-indulgent sexually or in regard to foodand drink; voluptuous, licentious. c indicative of a sensualnature (sensual lips).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of sense or sensation, sensory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philos. of, according to, or holding the doctrine of,sensationalism.=====
    +
    -
    =====Sensualism n. sensualist n. sensualizev.tr. (also -ise). sensually adv. [ME f. LL sensualis (asSENSE)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====nhục dục=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animal]] , [[animalistic]] , [[arousing]] , [[bodily]] , [[carnal]] , [[debauched]] , [[delightful]] , [[epicurean]] , [[exciting]] , [[fleshly]] , [[heavy ]]* , [[hedonic]] , [[hot ]]* , [[lascivious]] , [[lecherous]] , [[lewd]] , [[libidinous]] , [[licentious]] , [[lustful]] , [[moving]] , [[pleasing]] , [[rough]] , [[sensuous]] , [[sexual]] , [[sexy]] , [[sharpened]] , [[steamy]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[tactile]] , [[unchaste]] , [[unspiritual]] , [[voluptuous]] , [[x-rated ]]* , [[sensitive]] , [[sensorial]] , [[sensory]] , [[sensualistic]] , [[suggestive]] , [[material]] , [[adjudge]] , [[adjudication]] , [[anacreontic]] , [[coarse]] , [[concupiscent]] , [[concupiscible]] , [[condemn]] , [[decide]] , [[decision]] , [[decree]] , [[doom]] , [[erotic]] , [[faustian]] , [[fleshy]] , [[irreligious]] , [[judgment]] , [[lurid]] , [[luxurious]] , [[orgiastic]] , [[passage]] , [[physical]] , [[proscribe]] , [[rap]] , [[scabrous]] , [[seductive]] , [[self-indulgent]] , [[statement]] , [[sultry]] , [[sybaritic]] , [[voluptuary]] , [[wanton]] , [[worldly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abstemious]] , [[chaste]] , [[mental]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'sensjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; khoái lạc
    the sensual feel of a warm bath
    khoái cảm của việc tắm nước nóng
    the sensual curves of her body
    những đường cong gợi tình trên cơ thể cô ta
    Nhục dục, dâm dục, trụy lạc
    sensual pleasures
    thú nhục dục
    sensual dreams
    những giấc mơ trụy lạc
    (triết học) theo thuyết duy cảm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhục dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X