-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Chắc hẳn là, thế mà... cứ==========Chắc hẳn là, thế mà... cứ=====- ::[[you]] [[must]] [[have]] [[cought]] [[your]] [[train]] [[if]] [[you]] [[had]] [[run]]+ ::[[you]] [[must]] [[have]] [[catch]] [[your]] [[train]] [[if]] [[you]] [[had]] [[run]]::nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa::nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa::[[just]] [[as]] I [[was]] [[business]], [[he]] [[must]] [[come]] [[worrying]] [[me]]::[[just]] [[as]] I [[was]] [[business]], [[he]] [[must]] [[come]] [[worrying]] [[me]]::mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy::mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy+ ===Danh từ======Danh từ========Sự cần thiết==========Sự cần thiết=====- ::[[the]] [[study]] [[of]] [[forreign]] [[languages]] [[is]] [[a]] [[must]]+ ::[[the]] [[study]] [[of]] [[foreign]] [[languages]] [[is]] [[a]] [[must]]::việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết::việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 40: Dòng 35: =====Cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) musth)==========Cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) musth)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====phải=====+ =====phải=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Ought (to), should, have to, be obliged or obligated to,be compelled or forced to, be required to: I must get this workdone before lunch-time. Must you go? Yes, I must.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Necessity, requisite, requirement, obligation, sine quanon, essential: Patience is an absolute must in this job.=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mustmust]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====phải=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[charge]] , [[commitment]] , [[committal]] , [[condition]] , [[devoir]] , [[duty]] , [[fundamental]] , [[imperative]] , [[necessary]] , [[need]] , [[obligation]] , [[ought]] , [[precondition]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[requisite]] , [[right]] , [[sine qua non]] , [[burden]] , [[responsibility]] , [[essential]] , [[necessity]]+ =====verb=====+ :[[be compelled]] , [[be destined]] , [[be directed]] , [[be doomed]] , [[be driven]] , [[be made]] , [[be necessitated]] , [[be obliged]] , [[be one]]’s fate , [[be ordered]] , [[be required]] , [[got to]] , [[have]] , [[have got to]] , [[have no choice]] , [[have to]] , [[must needs]] , [[need]] , [[pushed to the wall]] , [[duty]] , [[erato]] , [[essential]] , [[mold]] , [[necessity]] , [[need to]] , [[obligation]] , [[ought]] , [[prerequisite]] , [[requirement]] , [[shall]] , [[should]] , [[stum]] , [[want]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charge , commitment , committal , condition , devoir , duty , fundamental , imperative , necessary , need , obligation , ought , precondition , prerequisite , requirement , requisite , right , sine qua non , burden , responsibility , essential , necessity
verb
- be compelled , be destined , be directed , be doomed , be driven , be made , be necessitated , be obliged , be one’s fate , be ordered , be required , got to , have , have got to , have no choice , have to , must needs , need , pushed to the wall , duty , erato , essential , mold , necessity , need to , obligation , ought , prerequisite , requirement , shall , should , stum , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ