-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">smæk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng==========Vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng=====- ::[[this]] [[dish]] [[has]] [[a]] [[of]] [[garlic]]+ ::[[this]] [[dish]] [[has]] [[a]] [[smack]] [[of]] [[garlic]]::món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi::món ăn này thoang thoảng có mùi tỏiDòng 20: Dòng 13: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 43: Dòng 37: =====Cú đập mạnh ( crickê)==========Cú đập mạnh ( crickê)=====- =====Cáihôikêu=====+ =====Cái hôn kêu=====::[[to]] [[give]] [[a]] [[child]] [[a]] [[hearty]] [[smack]]::[[to]] [[give]] [[a]] [[child]] [[a]] [[hearty]] [[smack]]::hôn đứa bé đánh chụt một cái::hôn đứa bé đánh chụt một cái::[[to]] [[have]] [[a]] [[smack]] [[at]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[smack]] [[at]]::(thông tục) thử làm (việc gì)::(thông tục) thử làm (việc gì)+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 68: Dòng 64: =====Thẳng vào, đúng ngay vào (như) smack-dab==========Thẳng vào, đúng ngay vào (như) smack-dab=====- ==Kinh tế==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Smacked]]+ *Ving: [[Smacking]]- =====tàu đánh cá=====+ ==Chuyên ngành==- =====vị=====+ === Kinh tế ===+ =====tàu đánh cá=====- ==Tham khảo chung==+ =====vị=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=smack smack] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[accurately]] , [[bang ]]* , [[clearly]] , [[just]] , [[plumb]] , [[point-blank ]]* , [[precisely]] , [[right]] , [[sharp]] , [[square]] , [[squarely]] , [[straight]] , [[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[exactly]] , [[fair]] , [[flush]]+ =====noun, verb=====+ :[[bang]] , [[blip]] , [[blow]] , [[box]] , [[buffet]] , [[chop]] , [[clap]] , [[clout]] , [[crack]] , [[cuff]] , [[hit]] , [[pat]] , [[punch]] , [[slap]] , [[snap]] , [[sock]] , [[spank]] , [[tap]]+ =====verb=====+ :[[buss]] , [[osculate]] , [[box]] , [[buffet]] , [[bust]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]] , [[savor]] , [[smell]] , [[suggest]] , [[taste]]+ =====noun=====+ :[[buss]] , [[osculation]] , [[smacker]] , [[box]] , [[buffet]] , [[bust]] , [[chop]] , [[cuff]] , [[punch]] , [[spank]] , [[swat]] , [[whack]] , [[relish]] , [[sapor]] , [[savor]] , [[tang]] , [[taste]] , [[zest]] , [[aroma]] , [[atmosphere]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[indirectly]] , [[inexactly]] , [[off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , bang * , clearly , just , plumb , point-blank * , precisely , right , sharp , square , squarely , straight , bang , dead , direct , exactly , fair , flush
noun, verb
- bang , blip , blow , box , buffet , chop , clap , clout , crack , cuff , hit , pat , punch , slap , snap , sock , spank , tap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ