-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ, số nhiều .children - thêm link đến danh từ số nhiều)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃaild</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::con duy nhất trong gia đình, con một::con duy nhất trong gia đình, con một- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đứa bé, trẻ em=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thiếu nhi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=child&searchtitlesonly=yes child] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Offspring, descendant, son or daughter, little one,youngster, Formal progeny, issue, Colloq kid, nipper, Slang Britsprog: How many children do you have?=====+ - + - =====Foetus, newborn,neonate, infant, baby, babe, toddler, boy or girl, lad or lass,stripling, youngster, youth, juvenile, adolescent, teenager,young man or woman, young gentleman or lady, Chiefly Scotsladdie or lassie: No children were born in the village for fiveyears. These miscreants are mere children, who should not bepunished as adults.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. children) 1 a a young human being below the age ofpuberty. b an unborn or newborn human being.=====+ - + - =====One's son ordaughter (at any age).=====+ - + - =====(foll. by of) a descendant, follower,adherent, or product of (children of Israel; child of God; childof nature).=====+ - + - =====A childish person.=====+ - =====Childless adj. childlessness n. [OE cild]=====+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====đứa bé, trẻ em=====+ === Kinh tế ===+ =====thiếu nhi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adolescent]] , [[anklebiter]] , [[babe]] , [[baby]] , [[bairn]] , [[bambino]] , [[brat]] , [[cherub]] , [[chick]] , [[cub]] , [[descendant]] , [[dickens]] , [[imp]] , [[infant]] , [[innocent]] , [[issue]] , [[juvenile]] , [[kid]] , [[kiddie]] , [[lamb]] , [[little angel]] , [[little darling]] , [[little doll]] , [[little one]] , [[minor]] , [[mite]] , [[moppet]] , [[neonate]] , [[nestling]] , [[newborn]] , [[nipper]] , [[nursling]] , [[offspring]] , [[preteen]] , [[progeny]] , [[pubescent]] , [[shaver]] , [[small fry]] , [[sprout]] , [[squirt]] , [[stripling]] , [[suckling]] , [[tadpole]] , [[teen]] , [[teenager]] , [[teenybopper]] , [[toddler]] , [[tot]] , [[tyke]] , [[urchin ]]* , [[whippersnapper]] , [[young one]] , [[youngster]] , [[youth]] , [[bud]] , [[ing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescent , anklebiter , babe , baby , bairn , bambino , brat , cherub , chick , cub , descendant , dickens , imp , infant , innocent , issue , juvenile , kid , kiddie , lamb , little angel , little darling , little doll , little one , minor , mite , moppet , neonate , nestling , newborn , nipper , nursling , offspring , preteen , progeny , pubescent , shaver , small fry , sprout , squirt , stripling , suckling , tadpole , teen , teenager , teenybopper , toddler , tot , tyke , urchin * , whippersnapper , young one , youngster , youth , bud , ing
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ