-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tru:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tru:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 31: Dòng 27: ::[[the]] [[wheel]] [[is]] [[out]] [[of]] [[truth]]::[[the]] [[wheel]] [[is]] [[out]] [[of]] [[truth]]::bánh xe lắp lệch::bánh xe lắp lệch- ::[[in]] [[truth]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[in]] [[truth]] =====::thực sự, đúng là::thực sự, đúng là- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân lý=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====độ chính xác, độ đồng trục, độ song song=====+ + === Toán & tin ===+ =====chân lý=====::[[truth]] [[function]]::[[truth]] [[function]]::hàm chân lý::hàm chân lý::[[truth]] [[value]]::[[truth]] [[value]]::giá trị chân lý::giá trị chân lý- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=truth truth] : Foldoc+ =====sự thật=====- + ==Các từ liên quan==- ==Xây dựng==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====noun=====- =====sự thật=====+ :[[accuracy]] , [[actuality]] , [[authenticity]] , [[axiom]] , [[case]] , [[certainty]] , [[correctness]] , [[dope ]]* , [[exactitude]] , [[exactness]] , [[fact]] , [[facts]] , [[factualism]] , [[factuality]] , [[factualness]] , [[genuineness]] , [[gospel ]]* , [[gospel truth ]]* , [[honest truth]] , [[infallibility]] , [[inside track ]]* , [[legitimacy]] , [[maxim]] , [[naked truth ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[perfection]] , [[picture]] , [[plain talk]] , [[precision]] , [[principle]] , [[rectitude]] , [[rightness]] , [[scoop]] , [[score]] , [[trueness]] , [[truism]] , [[truthfulness]] , [[unvarnished truth]] , [[veracity]] , [[verisimilitude]] , [[verity]] , [[whole story]] , [[candor]] , [[constancy]] , [[dedication]] , [[devotion]] , [[dutifulness]] , [[faith]] , [[faithfulness]] , [[fidelity]] , [[frankness]] , [[integrity]] , [[openness]] , [[realism]] , [[revelation]] , [[sincerity]] , [[uprightness]] , [[veridicality]] , [[veraciousness]] , [[reality]] , [[agreement]] , [[fealty]] , [[gospel]] , [[honesty]] , [[ingenuousness]] , [[lowdown]] , [[loyalty]] , [[sooth]] , [[steadfastness]] , [[troth]] , [[validity]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[falsehood]] , [[invention]] , [[untruth]] , [[dishonesty]] , [[disloyalty]] , [[lie]] , [[misrepresentation]] , [[seeuntruth]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Genuineness, reality, actuality, correctness,accuracy,fact: Thetruthof the matter is that he's in love with you.=====+ - + - =====Fact(s): To tell thetruth,I came here to kill you.=====+ - + - =====Intruth. in fact,truly,actually,really: Intruth,his name isnot Jack Armstrong at all but Ebenezer Braithwaite.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. truths) 1 the quality or a state of being true ortruthful (doubted the truth of the statement; there may be sometruth in it).=====+ - + - =====A what is true (tell us the whole truth; thetruth is that I forgot). b what is accepted as true (one of thefundamental truths).=====+ - + - =====Truthless adj.[OEtriewth,treowth (as TRUE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accuracy , actuality , authenticity , axiom , case , certainty , correctness , dope * , exactitude , exactness , fact , facts , factualism , factuality , factualness , genuineness , gospel * , gospel truth * , honest truth , infallibility , inside track * , legitimacy , maxim , naked truth * , nitty-gritty * , perfection , picture , plain talk , precision , principle , rectitude , rightness , scoop , score , trueness , truism , truthfulness , unvarnished truth , veracity , verisimilitude , verity , whole story , candor , constancy , dedication , devotion , dutifulness , faith , faithfulness , fidelity , frankness , integrity , openness , realism , revelation , sincerity , uprightness , veridicality , veraciousness , reality , agreement , fealty , gospel , honesty , ingenuousness , lowdown , loyalty , sooth , steadfastness , troth , validity
Từ trái nghĩa
noun
- falsehood , invention , untruth , dishonesty , disloyalty , lie , misrepresentation , seeuntruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ