-
(Khác biệt giữa các bản)(→máy dò)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪtek.tər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(rađiô) bộ tách sóng==========(rađiô) bộ tách sóng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dụng cụ do=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát hiện=====+ - =====máytách sóng=====+ === Xây dựng===+ =====dụng cụ do=====+ === Y học===+ =====máy phát hiện=====- ==Điện lạnh==+ =====máy tách sóng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====bộ phận dò=====+ =====bộ phận dò=====- =====đetectơ=====+ =====đetectơ=====::[[alpha]] [[detector]]::[[alpha]] [[detector]]::đetectơ (hạt) anpha::đetectơ (hạt) anphaDòng 62: Dòng 52: ::solid-state X-ray [[detector]]::solid-state X-ray [[detector]]::đetectơ tia X chất rắn::đetectơ tia X chất rắn- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy dò==========máy dò=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bộ cảm biến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ cảm biến=====+ ::[[heat]] [[detector]]::[[heat]] [[detector]]::bộ cảm biến nhiệt::bộ cảm biến nhiệtDòng 75: Dòng 62: ::[[smoke]] [[detector]]::[[smoke]] [[detector]]::bộ cảm biến khói::bộ cảm biến khói- =====bộ chỉnh lưu=====+ =====bộ chỉnh lưu=====::[[silicon]] [[detector]]::[[silicon]] [[detector]]::bộ chỉnh lưu silic::bộ chỉnh lưu silic- =====bộ dò=====+ =====bộ dò=====- =====bộ dò tìm=====+ =====bộ dò tìm=====- =====bộ tách sóng=====+ =====bộ tách sóng=====::[[acoustic]] [[detector]]::[[acoustic]] [[detector]]::bộ tách sóng âm::bộ tách sóng âmDòng 169: Dòng 156: ::[[synchronous]] [[detector]]::[[synchronous]] [[detector]]::bộ tách sóng đồng bộ::bộ tách sóng đồng bộ- =====đầu dò=====+ =====đầu dò=====- =====máy dò=====+ =====máy dò=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bộ tách sóng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bộ tách sóng=====+ - + - =====người dò tìm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detector detector] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A person or thing that detects.=====+ =====người dò tìm=====+ ===Địa chất===+ =====bộ dò, bộ tìm, máy rò, bộ tách sóng =====- =====Physics a device forthe detection or demodulation of signals.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[pointer]] , [[revealer]] , [[warner]] , [[locater]] , [[discoverer]] , [[radar]] , [[spotter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Điện lạnh
đetectơ
- alpha detector
- đetectơ (hạt) anpha
- avalanche detector
- đetectơ kiểu thác
- crystal detector
- đetectơ tinh thể
- gamma-detector
- đetectơ gama
- ionization detector
- đetectơ iôn hóa
- junction detector
- đetectơ chuyển tiếp
- junction detector
- đetectơ tiếp giáp
- particle detector
- đetectơ hạt
- photon detector
- đetectơ photon
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pulse detector
- đetectơ xung
- scintillation detector
- đetectơ nhấp nháy
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X bán dẫn
- solid-state X-ray detector
- đetectơ tia X chất rắn
Kỹ thuật chung
bộ tách sóng
- acoustic detector
- bộ tách sóng âm
- anode detector
- bộ tách sóng anode
- anode-circuit detector
- bộ tách sóng mạch anode
- balanced detector
- bộ tách sóng cân bằng
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- Cerenkov detector
- bọ tách sóng Cherenkov
- chroma detector
- bộ tách sóng màu
- coherent detector
- bộ tách sóng nhất quán
- coherent detector
- bộ tách sóng phù hợp
- color-phase detector
- bộ tách sóng pha màu
- crystal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- detector circuit
- mạch bộ tách sóng
- diode detector
- bộ tách sóng đi-ốt
- diode peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- first detector
- bộ tách sóng đầu tiên
- first detector
- bộ tách sóng thứ nhất
- frequency detector
- bộ tách sóng tần số
- imaging array detector
- bộ tách sóng màu khảm
- infrared detector
- bộ tách sóng hồng ngoại
- Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
- bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
- integrating detector
- bộ tách sóng tích phân
- light detector
- bộ tách sóng ánh sáng
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- linear detector
- bộ tách sóng tuyến tính
- microwave detector
- bộ tách sóng vi ba
- optical detector
- bộ tách sóng quang
- optical speed trap detector
- bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
- phase detector
- bộ tách sóng pha
- photoelectric detector
- bộ tách sóng quang điện
- power detector
- bộ tách sóng công suất
- primary detector
- bộ tách sóng sơ cấp
- product detector
- bộ tách sóng nhân
- pulsed radar detector
- bộ tách sóng rađa xung
- ratio detector
- bộ tách sóng tỷ lệ
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- bộ tách sóng mang máy thu
- rectifying detector
- bộ tách sóng chỉnh lưu
- regenerative detector
- bộ tách sóng tái sinh
- signal detector
- bộ tách sóng tín hiệu
- silicon detector
- bộ tách sóng silic
- slope detector
- bộ tách sóng dốc
- solid state detector
- bộ tách sóng mạch rắn
- synchronous detector
- bộ tách sóng đồng bộ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ