-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ)n (đã hủy sửa đổi của Nhoc shock onlineq12, quay về phiên bản của Hai Dang 1996)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tæp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 97: Dòng 91: *V-ed: [[tapped]]*V-ed: [[tapped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chồn (nhẹ)=====+ - =====sự va đập nhẹ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tap.jpg|200px|Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ ]]+ =====Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ =====- =====thải(chất lỏng)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chồn (nhẹ)=====- =====van (nước, khí)=====+ =====sự va đập nhẹ=====- ==Xây dựng==+ =====thải (chất lỏng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ống xả(nước)=====+ - =====vòikhí=====+ =====van (nước, khí)=====+ === Xây dựng===+ =====ống xả (nước)=====- =====vòitháo nước=====+ =====vòi khí=====- ==Điện lạnh==+ =====vòi tháo nước=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====+ =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====- =====chỗ lấy nước ra=====+ =====chỗ lấy nước ra=====- =====đầu lấy điện ra=====+ =====đầu lấy điện ra=====+ === Điện===+ =====dây đấu rẽ=====- == Điện==+ =====điểm nối dây=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây đấu rẽ=====+ - + - =====điểm nối dây=====+ ''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn ren=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bulông đầu vuông=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn ren=====+ - + - =====bulông đầu vuông=====+ - + - =====cắt ren=====+ - + - =====dẫn=====+ - + - =====đập nhẹ=====+ - + - =====đầu vòi=====+ - + - =====dây nhánh=====+ - + - =====lỗ xả=====+ - + - =====nút=====+ - =====phân nhánh=====+ =====cắt ren=====- =====ống thải=====+ =====dẫn=====- =====rẽ=====+ =====đập nhẹ=====- =====rót=====+ =====đầu vòi=====- =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====+ =====dây nhánh=====- =====sự phân nhánh=====+ =====lỗ xả=====- =====tarô=====+ =====nút=====- =====van=====+ =====phân nhánh=====- =====vòi=====+ =====ống thải=====- =====vòi (điều chỉnh)=====+ =====rẽ=====- =====vòi nước=====+ =====rót=====- ==Kinh tế==+ =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bơm=====+ =====sự phân nhánh=====- =====vòi=====+ =====tarô=====- =====xả=====+ =====van=====- ===Nguồn khác===+ =====vòi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tap tap] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vòi (điều chỉnh)=====- ===V.===+ - =====Rap, knock, dab, strike, peck; drum, beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!=====+ =====vòi nước=====+ === Kinh tế ===+ =====bơm=====- =====N.=====+ =====vòi=====- =====Rap, knock, dab,strike,peck, pat; tapping,tap-tap,rapping,knocking,pecking,beat,beating,patter,pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap,tap,tap of the drippingwater was driving me mad.=====+ =====xả=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bibcock]] , [[cock]] , [[egress]] , [[hydrant]] , [[nozzle]] , [[petcock]] , [[spigot]] , [[spout]] , [[stopcock]] , [[valve]] , [[knock]] , [[rap]]+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[bob]] , [[dab]] , [[drum]] , [[knock]] , [[palpate]] , [[pat]] , [[percuss]] , [[rap]] , [[strike]] , [[tag]] , [[thud]] , [[thump]] , [[tip]] , [[touch]] , [[bleed]] , [[bore]] , [[broach]] , [[draft]] , [[drain]] , [[draw]] , [[draw forth]] , [[draw off]] , [[draw out]] , [[drill]] , [[empty]] , [[lance]] , [[milk]] , [[mine]] , [[open]] , [[penetrate]] , [[perforate]] , [[pump]] , [[riddle]] , [[siphon]] , [[spear]] , [[spike]] , [[stab]] , [[unplug]] , [[unstopper]] , [[use]] , [[utilize]] , [[designate]] , [[make]] , [[name]] , [[nominate]] , [[let out]] , [[bug]] , [[wiretap]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bibcock , cock , egress , hydrant , nozzle , petcock , spigot , spout , stopcock , valve , knock , rap
verb
- beat , bob , dab , drum , knock , palpate , pat , percuss , rap , strike , tag , thud , thump , tip , touch , bleed , bore , broach , draft , drain , draw , draw forth , draw off , draw out , drill , empty , lance , milk , mine , open , penetrate , perforate , pump , riddle , siphon , spear , spike , stab , unplug , unstopper , use , utilize , designate , make , name , nominate , let out , bug , wiretap
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ