-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?)(chưa từng có)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">jet</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói::tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói- =====Bây giờ, lúc này=====+ =====Bây giờ, lúc này.=====- + ::[[Can't]] [[you]] [[tell]] [[me]] [[yet]]?- =====Can't you tell me yet?=====+ ::Bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?- + - =====Bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?=====+ ::[[we]] [[need]][[n't]] [[do]] [[it]] [[just]] [[yet]]::[[we]] [[need]][[n't]] [[do]] [[it]] [[just]] [[yet]]::chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này::chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc nàyDòng 53: Dòng 44: ::mà cũng không::mà cũng không::[[not]] [[yet]]::[[not]] [[yet]]- ::chưa, còn chưa+ + =====chưa, còn chưa=====::[[he]] [[has]] [[not]] [[yet]] [[finished]] [[his]] [[task]]::[[he]] [[has]] [[not]] [[yet]] [[finished]] [[his]] [[task]]::nó chưa làm xong bài::nó chưa làm xong bài+ + =====chưa từng có, đến giờ phút này=====+ ::The government promulgated a most idiotic law yet.+ ===Liên từ======Liên từ===Dòng 62: Dòng 58: ::hắn ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt::hắn ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adv.===- - =====As yet, (up) till or until now, so far, thus far,hitherto, to the present (time): She hasn't arrived yet.=====- - =====Still, up to this time, up to now, even now, till or until now,to this day: She was there earlier and I think she's there yet.3 moreover, furthermore, besides, further, still: He made yetanother excuse.=====- - =====In the future, in time to come, later,eventually: Despite the life I've led, I might yet get toheaven.=====- - =====Still, notwithstanding, anyway, anyhow, nonetheless,nevertheless, regardless, in spite of or despite everything,just or all the same, even so, after all, US still and all:Despite the life I've led, I might get to heaven yet.=====- - =====Conj.=====- - =====Notwithstanding, in spite of or despite it or that orthe fact, still, nevertheless, but: He goes out every night,yet never oversleeps in the mornings.=====- - == Oxford==- ===Adv. & conj.===- - =====Adv.=====- - =====As late as, or until, now or then (thereis yet time; your best work yet).=====- - =====(with neg. or interrog.) sosoon as, or by, now or then (it is not time yet; have youfinished yet?).=====- - =====Again; in addition (more and yet more).=====- - =====Inthe remaining time available; before all is over (I will do ityet).=====- - =====(foll. by compar.) even (a yet more difficult task).=====- - =====Nevertheless; and in spite of that; but for all that (it isstrange, and yet it is true).=====- - =====Conj. but at the same time; butnevertheless (I won, yet what good has it done?).=====- - =====Nor yet andalso not (won't listen to me nor yet to you). [OE giet(a), =OFris. ieta, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yet yet] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yetyet]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adverb=====+ :[[as yet]] , [[earlier]] , [[hitherto]] , [[prior to]] , [[so far]] , [[still]] , [[thus far]] , [[till]] , [[until now]] , [[up to now]] , [[after all]] , [[although]] , [[at any rate]] , [[but]] , [[despite]] , [[even though]] , [[howbeit]] , [[however]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[notwithstanding]] , [[on the other hand]] , [[still and all]] , [[though]] , [[withal]] , [[additionally]] , [[along]] , [[also]] , [[as well]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[over and above]] , [[still further]] , [[to boot]] , [[too]] , [[after a while]] , [[at some future time]] , [[beyond this]] , [[even]] , [[eventually]] , [[finally]] , [[in due course]] , [[in the course of time]] , [[someday]] , [[sometime]] , [[sooner or later]] , [[ultimately]] , [[before]] , [[heretofore]] , [[previously]] , [[item]] , [[all the same]] , [[except]] , [[until]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Còn, hãy còn, còn nữa
- we have ten minutes yet
- chúng ta còn mười phút nữa
- I remember him yet
- tôi còn nhớ anh ta
- while he was yet asleep
- trong khi anh ta còn đang ngủ
- there is much yet to do
- hãy còn nhiều việc phải làm lắm
- you must work yet harder
- anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa
- I have a yet more important thing to say
- tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as yet , earlier , hitherto , prior to , so far , still , thus far , till , until now , up to now , after all , although , at any rate , but , despite , even though , howbeit , however , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , on the other hand , still and all , though , withal , additionally , along , also , as well , besides , further , furthermore , likewise , more , moreover , over and above , still further , to boot , too , after a while , at some future time , beyond this , even , eventually , finally , in due course , in the course of time , someday , sometime , sooner or later , ultimately , before , heretofore , previously , item , all the same , except , until
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ