• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (22:59, ngày 23 tháng 8 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====
    =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]
     
    -
    ::cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
     
    -
    ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]
     
    -
    ::(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
     
    -
    ::[[to]] [[sail]] [[one's]] [[own]] [[boat]]
     
    -
    ::(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
     
    -
    ::[[to]] [[burn]] [[one's]] [[boat]]
     
    -
    ::không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
     
    -
    ::[[to]] [[rock]] [[the]] [[boat]]
     
    -
    ::xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
     
    -
    ::[[to]] [[miss]] [[the]] [[boat]]
     
    -
    ::lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    -
    =====Đi chơi bằng thuyền=====
    +
    Router(config)#hostname WB2
    -
    =====Đi tàu, đi thuyền=====
    +
    WB2 (config)#enable secret class
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    -
    =====Chở bằng tàu, chở bằng thuyền=====
    +
    WB2(config)#line con 0
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    -
    *Ved : [[boated]]
    +
    -
    *Ving: [[boating]]
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    WB2 (config-line)#password cisco
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====taumasit=====
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    WB2 (config-line)#login
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuyền dánh cá=====
    +
    -
    =====tàu đánh cá=====
    +
    hasłoTelnet – cisco
    -
    == Kinh tế ==
    +
    WB2 (config)#line vty0 4
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tàu thuyền=====
    +
    WB2 (config-line)#password cisco
    -
    ::[[boat-train]]
    +
    -
    ::tàu-thuyền du lịch
    +
    -
    =====tàu=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    WB2 (config-line)#login
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    WB2 (config)#banner motd z
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.=====
    +
    WB2 (config)#interface serial 0/0/0
    -
    == Oxford==
    +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242
    -
    ===N. & v.===
    +
    255.255.255.252
    -
    =====N.=====
    +
    WB2 (config-ip)#no shutdown
    -
    =====A small vessel propelled on water by an engine,oars, or sails.=====
    +
    WB2 (config)#interface fastEternet0/0
    -
    =====(in general use) a ship of any size.=====
    +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129
     +
    255.255.255.192
    -
    =====Anelongated boat-shaped jug used for holding sauce etc.=====
    +
    WB2 (config-ip)#no shutdown
    -
    =====V.intr.travel or go in a boat, esp. for pleasure.=====
    +
    WB2 (config)#interface fastEternet0/1
    -
    =====Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.=====
    +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225
    -
    =====Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]=====
    +
    default route East Region
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0
     +
    192.0.0.2
     +
     
     +
    default route Internet
     +
     
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0
     +
     
     +
    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0
     +
     
     +
    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
     +
     
     +
    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1
     +
     
     +
    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
     +
     
     +
    WB1(config)#router ospf1
     +
     
     +
    WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127
     +
    area 0
     +
     
     +
    WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15
     +
    area 0
     +
     
     +
    WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3
     +
    area 0
     +
     
     +
    WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0
     +
     
     +
    WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0
     +
     
     +
    WB2(config)#router ospf1
     +
     
     +
    WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63
     +
    area 0
     +
     
     +
    WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15
     +
     
     +
    HQ(config)#router ospf1
     +
     
     +
    HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0
     +
     
     +
    HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0
     +
    trasa do bramy domyślnej (default route)
     +
     
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0
     +
     
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1
     +
     
     +
    WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface
     +
    fastEternet0/1
     +
     
     +
    WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf
     +
    priority 50
     +
     
     +
    WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0
     +
     
     +
    WB1#show ip ospf neighbor
     +
     
     +
    WB1#show ip ospf interface serial0/0/0
     +
     
     +
    WB1(config)#interface fastEternet0/1
     +
     
     +
    WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20
     +
     
     +
    WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy
     +
     
     +
    WB1(config-if)#end
     +
     
     +
    WB2(config)#interface fastEternet0/1
     +
     
     +
    WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20
     +
     
     +
    WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy
     +
     
     +
    EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**
     +
     
     +
    WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**
     +
     
     +
    EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190
     +
     
     +
    NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server
     +
     
     +
    ===Nội động từ===
     +
     
     +
    =====Đi chơi bằng thuyền=====
     +
     
     +
    =====Đi tàu, đi thuyền=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Chở bằng tàu, chở bằng thuyền=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]=====
     +
    ::cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
     +
    ===== [[to]] [[sail]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]] =====
     +
    ::(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
     +
    ===== [[to]] [[sail]] [[one's]] [[own]] [[boat]] =====
     +
    ::(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
     +
    ===== [[to]] [[burn]] [[one's]] [[boat]] =====
     +
    ::không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
     +
    ===== [[to]] [[rock]] [[the]] [[boat]] =====
     +
    ::xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
     +
    ===== [[to]] [[miss]] [[the]] [[boat]] =====
     +
    ::lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
     +
     
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[boated]]
     +
    *Ving: [[boating]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====taumasit=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====thuyền dánh cá=====
     +
     
     +
    =====tàu đánh cá=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tàu thuyền=====
     +
    ::[[boat-train]]
     +
    ::tàu-thuyền du lịch
     +
    =====tàu=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ark]] , [[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[bottom]] , [[bucket]] , [[canoe]] , [[catamaran]] , [[craft]] , [[dinghy]] , [[dory]] , [[hulk]] , [[ketch]] , [[launch]] , [[lifeboat]] , [[pinnace]] , [[raft]] , [[sailboat]] , [[schooner]] , [[scow]] , [[ship]] , [[skiff]] , [[sloop]] , [[steamboat]] , [[tub]] , [[yacht]] , [[argo]] , [[argosy]] , [[banca]] , [[brig]] , [[bucentaur]] , [[bully]] , [[bumboat]] , [[caique]] , [[caravel]] , [[cat]] , [[catboat]] , [[coble]] , [[cock]] , [[cockleshell]] , [[cog]] , [[coggle]] , [[coracle]] , [[cruise]] , [[cruiser]] , [[currach]] , [[cutter]] , [[dhow]] , [[dinghey]] , [[drifter]] , [[drogher]] , [[dugout]] , [[felucca]] , [[ferry]] , [[ferry-boat]] , [[frigate]] , [[galley]] , [[garvey]] , [[gig]] , [[gondola]] , [[hovercraft]] , [[hoy]] , [[hydrofoil]] , [[hydroplane]] , [[inboard]] , [[junk]] , [[kayak]] , [[life]] , [[lighter]] , [[liner]] , [[longboat]] , [[lugger]] , [[masoola]] , [[moses]] , [[motor]] , [[oomiac]] , [[outboard]] , [[pink]] , [[pirogue]] , [[pontoon]] , [[praam]] , [[proa]] , [[punt]] , [[randan]] , [[river]] , [[row]] , [[rowboat]] , [[sail]] , [[sampan]] , [[scooter]] , [[scull]] , [[shallop]] , [[shell]] , [[skag]] , [[smack]] , [[steam]] , [[steamer]] , [[submarine]] , [[tack]] , [[tanker]] , [[tartan]] , [[tender]] , [[tow]] , [[towboat]] , [[transport]] , [[trawler]] , [[trekschuit]] , [[trimaran]] , [[trow]] , [[tug]] , [[umiak]] , [[una boat]] , [[vaporetto]] , [[vedette]] , [[vessel]] , [[wangan]] , [[water craft]] , [[watercraft]] , [[wherry]] , [[xebec]] , [[yawl]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /boʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền
    whaleboat
    o take a boat for...
    Đáp tàu đi...
    Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    Router(config)#hostname WB2

    WB2 (config)#enable secret class

    WB2(config)#line con 0

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    hasłoTelnet – cisco

    WB2 (config)#line vty0 4

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    WB2 (config)#banner motd z

    WB2 (config)#interface serial 0/0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242 255.255.255.252

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129 255.255.255.192

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/1

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225

    default route East Region

    HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0 192.0.0.2

    default route Internet

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    WB1(config)#router ospf1

    WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3 area 0

    WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0

    WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0

    WB2(config)#router ospf1

    WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63 area 0

    WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15

    HQ(config)#router ospf1

    HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0

    HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0 trasa do bramy domyślnej (default route)

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1

    WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf priority 50

    WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0

    WB1#show ip ospf neighbor

    WB1#show ip ospf interface serial0/0/0

    WB1(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy

    WB1(config-if)#end

    WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy

    EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**

    WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**

    EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190

    NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server

    Nội động từ

    Đi chơi bằng thuyền
    Đi tàu, đi thuyền

    Ngoại động từ

    Chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Cấu trúc từ

    to be in the same boat
    cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    to sail in the same boat
    (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    to sail one's own boat
    (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
    to burn one's boat
    không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
    to rock the boat
    xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
    to miss the boat
    lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    taumasit

    Giao thông & vận tải

    thuyền dánh cá
    tàu đánh cá

    Kinh tế

    tàu thuyền
    boat-train
    tàu-thuyền du lịch
    tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X