• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:02, ngày 12 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hindrәns</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'hindrәns</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Danh Từ===
    =====Sự cản trở=====
    =====Sự cản trở=====
    =====Trở lực; cái chướng ngại=====
    =====Trở lực; cái chướng ngại=====
    -
    ::[[without]] [[let]] [[or]] [[hindrance]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[without]] [[let]] [[or]] [[hindrance]] =====
    ::êm xuôi, không gặp trở ngại
    ::êm xuôi, không gặp trở ngại
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trở lực=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chướng ngại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cản trở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trở ngại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====trở lực=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chướng ngại=====
    -
    =====The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.=====
    +
    =====sự cản trở=====
    -
    =====A thing that hinders; an obstacle.=====
    +
    =====sự trở ngại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[albatross ]]* , [[baggage ]]* , [[ball and chain]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[catch]] , [[catch-22 ]]* , [[check]] , [[clog]] , [[crimp]] , [[cumbrance]] , [[deterrent]] , [[drag]] , [[drawback]] , [[encumbrance]] , [[excess baggage]] , [[foot dragging]] , [[glitch ]]* , [[gridlock]] , [[handicap]] , [[hang-up ]]* , [[hitch]] , [[impedance]] , [[impediment]] , [[interference]] , [[interruption]] , [[intervention]] , [[jam-up]] , [[joker]] , [[limitation]] , [[lock]] , [[millstone ]]* , [[monkey wrench ]]* , [[obstacle]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[snag]] , [[stoppage]] , [[stumbling block ]]* , [[trammel]] , [[barricade]] , [[block]] , [[blockage]] , [[hamper]] , [[hurdle]] , [[obstruction]] , [[stop]] , [[traverse]] , [[wall]] , [[curb]] , [[delay]] , [[difficulty]] , [[frustration]] , [[hindering]] , [[liability]] , [[retardation]] , [[stumbling block]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advance]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[encouragement]] , [[expedition]] , [[help]] , [[promotion]] , [[push]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'hindrәns/

    Thông dụng

    Danh Từ

    Sự cản trở
    Trở lực; cái chướng ngại

    Cấu trúc từ

    without let or hindrance
    êm xuôi, không gặp trở ngại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trở lực

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại
    sự cản trở
    sự trở ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X